Ngày làm việc cho năm 2015 cho nước Nga


2015
năm
Ngày làm việc cho năm 2015. Có 33 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Nga vào năm 2015.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc15
Ngày nghỉ16
40 giờ tuần120
36 giờ tuần108
24 giờ tuần72

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc56
Ngày nghỉ34
40 giờ tuần448
36 giờ tuần403.2
24 giờ tuần268.8

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc118
Ngày nghỉ63
40 giờ tuần944
36 giờ tuần849.6
24 giờ tuần566.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc66
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần528
36 giờ tuần475.2
24 giờ tuần316.8

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc131
Ngày nghỉ53
40 giờ tuần1048
36 giờ tuần943.2
24 giờ tuần628.8

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc249
Ngày nghỉ116
40 giờ tuần1992
36 giờ tuần1792.8
24 giờ tuần1195.2



Lịch ngày làm việc năm 2015 cho nước Nga



1 thg 1, 2015 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2015 Kỳ nghỉ năm mới
3 thg 1, 2015 Sinh nhật của nhà tiên tri
3 thg 1, 2015 Kỳ nghỉ năm mới
4 thg 1, 2015 Kỳ nghỉ năm mới
5 thg 1, 2015 Kỳ nghỉ năm mới
6 thg 1, 2015 Kỳ nghỉ năm mới
7 thg 1, 2015 Ngày lễ giáng sinh chính thống
8 thg 1, 2015 Kỳ nghỉ năm mới
9 thg 1, 2015 Kỳ nghỉ năm mới
14 thg 1, 2015 Tết xưa
14 thg 2, 2015 ngày lễ tình nhân
23 thg 2, 2015 Ngày kỷ niệm người bảo vệ quê cha đất tổ
27 thg 2, 2015 Ngày Lực lượng Hoạt động Đặc biệt
8 thg 3, 2015 ngày Quốc tế Phụ nữ
21 thg 3, 2015 Khoảng cách tháng ba
12 thg 4, 2015 Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo
1 thg 5, 2015 Mùa xuân và ngày lao động
4 thg 5, 2015 Ngày nghỉ lễ chung
9 thg 5, 2015 Ngày chiến thắng
16 thg 5, 2015 Isra và Mi'raj
12 thg 6, 2015 Ngày Nga
18 thg 6, 2015 Ramadan bắt đầu
21 thg 6, 2015 Hạ chí tháng sáu
13 thg 7, 2015 Đêm của những người có thể
18 thg 7, 2015 Eid al-Fitr
1 thg 9, 2015 Ngày của kiến ​​thức
23 thg 9, 2015 Tháng 9 Equinox
24 thg 9, 2015 Lễ vật
15 thg 10, 2015 Muharram
4 thg 11, 2015 Ngày thống nhất
22 thg 12, 2015 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2015 Sinh nhật của nhà tiên tri