Ngày làm việc cho năm 2015 cho Georgia


2015
năm
Ngày làm việc cho năm 2015. Có 25 ngày nghỉ và ngày nghỉ Tại georgia vào năm 2015.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc119
Ngày nghỉ62
40 giờ tuần952
36 giờ tuần856.8
24 giờ tuần571.2

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc129
Ngày nghỉ55
40 giờ tuần1032
36 giờ tuần928.8
24 giờ tuần619.2

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc248
Ngày nghỉ117
40 giờ tuần1984
36 giờ tuần1785.6
24 giờ tuần1190.4



Lịch ngày làm việc năm 2015 cho Georgia



1 thg 1, 2015 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2015 Năm mới (Ngày 2)
7 thg 1, 2015 Ngày lễ giáng sinh chính thống
19 thg 1, 2015 Lễ hiển linh chính thống
14 thg 2, 2015 ngày lễ tình nhân
3 thg 3, 2015 Ngày của Mẹ
8 thg 3, 2015 ngày Quốc tế Phụ nữ
21 thg 3, 2015 Khoảng cách tháng ba
21 thg 3, 2015 Nowruz
9 thg 4, 2015 Ngày phục hồi độc lập
10 thg 4, 2015 Thứ Sáu Tuần Thánh Chính thống
11 thg 4, 2015 Thứ Bảy Tuần Thánh Chính thống
12 thg 4, 2015 Chủ nhật Phục sinh Chính thống giáo
13 thg 4, 2015 Thứ Hai Phục sinh Chính thống giáo
9 thg 5, 2015 Ngày chiến thắng
12 thg 5, 2015 Ngày thánh Andrew
26 thg 5, 2015 Ngày Quốc Khánh
21 thg 6, 2015 Hạ chí tháng sáu
21 thg 6, 2015 Ngày của cha
28 thg 8, 2015 Ngày Đức Mẹ Lên đời
23 thg 9, 2015 Tháng 9 Equinox
14 thg 10, 2015 Svetitskhovloba
23 thg 11, 2015 Ngày thánh George
22 thg 12, 2015 Hạ chí tháng mười hai
31 thg 12, 2015 Giao thừa