Ngày làm việc cho năm 2015 cho Czechia


2015
năm
Ngày làm việc cho năm 2015. Có 34 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Czechia vào năm 2015.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ56
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc126
Ngày nghỉ58
40 giờ tuần1008
36 giờ tuần907.2
24 giờ tuần604.8

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc251
Ngày nghỉ114
40 giờ tuần2008
36 giờ tuần1807.2
24 giờ tuần1204.8



Lịch ngày làm việc năm 2015 cho Czechia



1 thg 1, 2015 Ngay đâu năm
1 thg 1, 2015 Phục hồi Ngày quốc khánh Séc
14 thg 2, 2015 Ngày lễ tình yêu
18 thg 2, 2015 lễ hội hóa trang
8 thg 3, 2015 ngày Quốc tế Phụ nữ
20 thg 3, 2015 Khoảng cách tháng ba
29 thg 3, 2015 Chủ nhật Lễ Lá
2 thg 4, 2015 Thứ Năm Maundy
3 thg 4, 2015 Thứ sáu tốt lành
4 thg 4, 2015 Thứ bảy tuần thánh
5 thg 4, 2015 Chủ nhật Phục sinh
6 thg 4, 2015 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2015 Ngày lao động
8 thg 5, 2015 Ngày chiến thắng ở châu Âu
10 thg 5, 2015 Ngày của Mẹ
14 thg 5, 2015 Lể thăng thiên
24 thg 5, 2015 Chủ nhật Whit
25 thg 5, 2015 Whit thứ hai
31 thg 5, 2015 Trinity
1 thg 6, 2015 Ngày trẻ em
21 thg 6, 2015 Hạ chí tháng sáu
21 thg 6, 2015 Ngày của cha
5 thg 7, 2015 Thánh Cyril và Methodius
6 thg 7, 2015 Ngày Jan Hus
23 thg 9, 2015 Tháng 9 Equinox
28 thg 9, 2015 Ngày St. Wenceslas
28 thg 10, 2015 Ngày nhà nước Tiệp Khắc độc lập
17 thg 11, 2015 Ngày đấu tranh cho tự do và dân chủ
22 thg 12, 2015 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2015 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2015 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2015 Ngày thánh Stephen
18 thg 2, 2015 Thứ Tư Lễ Tro
1 thg 5, 2015 Ngày tháng năm