Ngày làm việc cho năm 2014 cho Thụy Sĩ


2014
năm
Ngày làm việc cho năm 2014. Có 41 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ vào năm 2014.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc57
Ngày nghỉ34
40 giờ tuần456
36 giờ tuần410.4
24 giờ tuần273.6

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc117
Ngày nghỉ64
40 giờ tuần936
36 giờ tuần842.4
24 giờ tuần561.6

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc124
Ngày nghỉ60
40 giờ tuần992
36 giờ tuần892.8
24 giờ tuần595.2

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc241
Ngày nghỉ124
40 giờ tuần1928
36 giờ tuần1735.2
24 giờ tuần1156.8



Lịch ngày làm việc năm 2014 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2014 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2014 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2014 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2014 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2014 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2014 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2014 Khoảng cách tháng ba
30 thg 3, 2014 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
3 thg 4, 2014 Đi xe Näfelser
18 thg 4, 2014 Thứ sáu tốt lành
20 thg 4, 2014 Chủ nhật Phục sinh
21 thg 4, 2014 Thứ Hai Phục Sinh
28 thg 4, 2014 Sechseläuten
1 thg 5, 2014 Ngày tháng năm
29 thg 5, 2014 Lể thăng thiên
8 thg 6, 2014 Lễ Ngũ tuần
9 thg 6, 2014 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
19 thg 6, 2014 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2014 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2014 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2014 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2014 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2014 Đức mẹ Maria
11 thg 9, 2014 Young Genevese
13 thg 9, 2014 Bắn trai
14 thg 9, 2014 Bắn trai
15 thg 9, 2014 Bắn trai
21 thg 9, 2014 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
22 thg 9, 2014 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2014 Ngày Mauritius
23 thg 9, 2014 Tháng 9 Equinox
25 thg 9, 2014 Thánh Nicholas of Flüe
26 thg 10, 2014 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2014 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2014 thụ thai vô nhiễm
22 thg 12, 2014 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2014 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2014 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2014 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2014 Giao thừa
31 thg 12, 2014 Ngày phục hồi