Ngày làm việc cho năm 2005 cho Thụy Sĩ


2005
năm
Ngày làm việc cho năm 2005. Có 40 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ vào năm 2005.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc119
Ngày nghỉ62
40 giờ tuần952
36 giờ tuần856.8
24 giờ tuần571.2

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc123
Ngày nghỉ61
40 giờ tuần984
36 giờ tuần885.6
24 giờ tuần590.4

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc242
Ngày nghỉ123
40 giờ tuần1936
36 giờ tuần1742.4
24 giờ tuần1161.6



Lịch ngày làm việc năm 2005 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2005 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2005 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2005 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2005 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2005 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2005 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2005 Khoảng cách tháng ba
25 thg 3, 2005 Thứ sáu tốt lành
27 thg 3, 2005 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
27 thg 3, 2005 Chủ nhật Phục sinh
28 thg 3, 2005 Thứ Hai Phục Sinh
7 thg 4, 2005 Đi xe Näfelser
1 thg 5, 2005 Ngày tháng năm
5 thg 5, 2005 Lể thăng thiên
15 thg 5, 2005 Lễ Ngũ tuần
16 thg 5, 2005 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
26 thg 5, 2005 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2005 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2005 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2005 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2005 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2005 Đức mẹ Maria
8 thg 9, 2005 Young Genevese
10 thg 9, 2005 Bắn trai
11 thg 9, 2005 Bắn trai
12 thg 9, 2005 Bắn trai
18 thg 9, 2005 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
19 thg 9, 2005 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2005 Ngày Mauritius
23 thg 9, 2005 Tháng 9 Equinox
25 thg 9, 2005 Thánh Nicholas of Flüe
30 thg 10, 2005 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2005 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2005 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2005 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2005 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2005 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2005 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2005 Giao thừa
31 thg 12, 2005 Ngày phục hồi