Ngày làm việc cho năm 2005 cho Hồng Kông


2005
năm
Ngày làm việc cho năm 2005. Có 30 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Hongkong vào năm 2005.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc123
Ngày nghỉ58
40 giờ tuần984
36 giờ tuần885.6
24 giờ tuần590.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc127
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần1016
36 giờ tuần914.4
24 giờ tuần609.6

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc250
Ngày nghỉ115
40 giờ tuần2000
36 giờ tuần1800
24 giờ tuần1200



Lịch ngày làm việc năm 2005 cho Hồng Kông



1 thg 1, 2005 Ngay đâu năm
9 thg 2, 2005 Tết âm lịch của Trung Quốc
10 thg 2, 2005 Mùng hai Tết Nguyên đán
14 thg 2, 2005 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2005 Khoảng cách tháng ba
25 thg 3, 2005 Thứ sáu tốt lành
26 thg 3, 2005 Thứ bảy tuần thánh
27 thg 3, 2005 Chủ nhật Phục sinh
28 thg 3, 2005 Thứ Hai Phục Sinh
5 thg 4, 2005 Ngày quét mộ
1 thg 5, 2005 Ngày lao động
2 thg 5, 2005 Ngày lao động được quan sát
8 thg 5, 2005 Ngày của Mẹ
15 thg 5, 2005 Sinh nhật của Đức Phật
11 thg 6, 2005 Lễ hội thuyền rồng
19 thg 6, 2005 Ngày của cha
21 thg 6, 2005 Hạ chí tháng sáu
1 thg 7, 2005 Ngày thành lập đặc khu hành chính Hồng Kông
19 thg 8, 2005 Lễ hội ma đói
17 thg 9, 2005 Lễ hội trung thu
19 thg 9, 2005 Ngày sau Tết Trung thu
23 thg 9, 2005 Tháng 9 Equinox
30 thg 9, 2005 Ngày sinh của Khổng Tử
1 thg 10, 2005 Ngày quốc khánh nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
11 thg 10, 2005 lễ hội Chung Yeung
31 thg 10, 2005 Halloween
22 thg 12, 2005 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2005 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2005 Ngày tặng quà
31 thg 12, 2005 Giao thừa