Ngày làm việc cho năm 2005 cho Đức


2005
năm
Ngày làm việc cho năm 2005. Có 73 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Đức vào năm 2005.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc124
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần992
36 giờ tuần892.8
24 giờ tuần595.2

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc124
Ngày nghỉ60
40 giờ tuần992
36 giờ tuần892.8
24 giờ tuần595.2

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc248
Ngày nghỉ117
40 giờ tuần1984
36 giờ tuần1785.6
24 giờ tuần1190.4



Lịch ngày làm việc năm 2005 cho Đức



1 thg 1, 2005 Ngay đâu năm
6 thg 1, 2005 Lễ hiển linh
22 thg 1, 2005 Ngày Pháp-Đức
27 thg 1, 2005 Ngày tưởng niệm các nạn nhân của chủ nghĩa xã hội dân tộc
7 thg 2, 2005 Shrove Thứ Hai
8 thg 2, 2005 lễ hội hóa trang
9 thg 2, 2005 lễ hội hóa trang
14 thg 2, 2005 ngày lễ tình nhân
8 thg 3, 2005 ngày Quốc tế Phụ nữ
17 thg 3, 2005 Ngày thánh Patrick
20 thg 3, 2005 Khoảng cách tháng ba
20 thg 3, 2005 Chủ nhật Lễ Lá
24 thg 3, 2005 Thứ Năm Maundy
25 thg 3, 2005 Thứ sáu tốt lành
27 thg 3, 2005 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
27 thg 3, 2005 Chủ nhật Phục sinh
27 thg 3, 2005 Chủ nhật Phục sinh
28 thg 3, 2005 Thứ Hai Phục Sinh
23 thg 4, 2005 Ngày bia Đức
28 thg 4, 2005 Ngày nữ sinh - Ngày thông tin nghề nghiệp
30 thg 4, 2005 Đêm Walpurgis
1 thg 5, 2005 Ngày tháng năm
5 thg 5, 2005 Ngày của cha
5 thg 5, 2005 Lể thăng thiên
5 thg 5, 2005 Ngày Châu Âu (Hội đồng Châu Âu)
8 thg 5, 2005 Ngày của Mẹ
8 thg 5, 2005 Kỷ niệm kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai
9 thg 5, 2005 Ngày Châu Âu (Liên minh Châu Âu)
15 thg 5, 2005 Chủ nhật Whit
15 thg 5, 2005 Chủ nhật Whit
16 thg 5, 2005 Whit thứ hai
23 thg 5, 2005 Ngày hiến pháp
26 thg 5, 2005 Cơ thể của Christ
1 thg 6, 2005 Ngày Quốc tế thiếu nhi
3 thg 6, 2005 Ngày xe đạp châu Âu
6 thg 6, 2005 Ngày người khiếm thị
19 thg 6, 2005 Chủ nhật không có ô tô
21 thg 6, 2005 Hạ chí tháng sáu
25 thg 6, 2005 Ngày kiến ​​trúc
8 thg 8, 2005 Lễ hội hòa bình ở Augsburg
15 thg 8, 2005 Đức mẹ Maria
1 thg 9, 2005 Ngày hòa bình thế giới
10 thg 9, 2005 Ngày tiếng Đức
11 thg 9, 2005 Ngày Di sản Châu Âu
20 thg 9, 2005 Ngày thiếu nhi thế giới của Đức
23 thg 9, 2005 Tháng 9 Equinox
30 thg 9, 2005 Ngày bánh sandwich Đức
2 thg 10, 2005 Lễ hội mùa gặt
3 thg 10, 2005 Ngày thống nhất nước Đức
24 thg 10, 2005 Ngày của các thư viện
28 thg 10, 2005 Ngày tiết kiệm thế giới
30 thg 10, 2005 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
31 thg 10, 2005 Ngày cải cách
31 thg 10, 2005 Halloween
1 thg 11, 2005 Ngày tất cả các vị thánh
9 thg 11, 2005 Đêm tưởng nhớ ngày kính vỡ
9 thg 11, 2005 Sự sụp đổ của bức tường Berlin
11 thg 11, 2005 Ngày thánh Martin
13 thg 11, 2005 Ngày Quốc tang
16 thg 11, 2005 Ngày ăn năn
20 thg 11, 2005 Chủ nhật của người chết
27 thg 11, 2005 Chúa nhật đầu mùa vọng
4 thg 12, 2005 Chúa nhật thứ hai mùa vọng
6 thg 12, 2005 Ngày thánh Nicholas
11 thg 12, 2005 Chúa nhật thứ ba mùa vọng
18 thg 12, 2005 Chúa nhật thứ tư mùa vọng
21 thg 12, 2005 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2005 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2005 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2005 Ngày tặng quà
31 thg 12, 2005 Giao thừa
8 thg 2, 2005 Shrove Thứ Ba
9 thg 2, 2005 Thứ Tư Lễ Tro