Ngày làm việc cho năm 2005 cho Czechia


2005
năm
Ngày làm việc cho năm 2005. Có 34 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Czechia vào năm 2005.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc128
Ngày nghỉ53
40 giờ tuần1024
36 giờ tuần921.6
24 giờ tuần614.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc253
Ngày nghỉ112
40 giờ tuần2024
36 giờ tuần1821.6
24 giờ tuần1214.4



Lịch ngày làm việc năm 2005 cho Czechia



1 thg 1, 2005 Ngay đâu năm
1 thg 1, 2005 Phục hồi Ngày quốc khánh Séc
9 thg 2, 2005 lễ hội hóa trang
14 thg 2, 2005 Ngày lễ tình yêu
8 thg 3, 2005 ngày Quốc tế Phụ nữ
20 thg 3, 2005 Chủ nhật Lễ Lá
20 thg 3, 2005 Khoảng cách tháng ba
24 thg 3, 2005 Thứ Năm Maundy
25 thg 3, 2005 Thứ sáu tốt lành
26 thg 3, 2005 Thứ bảy tuần thánh
27 thg 3, 2005 Chủ nhật Phục sinh
28 thg 3, 2005 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2005 Ngày lao động
5 thg 5, 2005 Lể thăng thiên
8 thg 5, 2005 Ngày chiến thắng ở châu Âu
8 thg 5, 2005 Ngày của Mẹ
15 thg 5, 2005 Chủ nhật Whit
16 thg 5, 2005 Whit thứ hai
22 thg 5, 2005 Trinity
1 thg 6, 2005 Ngày trẻ em
19 thg 6, 2005 Ngày của cha
21 thg 6, 2005 Hạ chí tháng sáu
5 thg 7, 2005 Thánh Cyril và Methodius
6 thg 7, 2005 Ngày Jan Hus
23 thg 9, 2005 Tháng 9 Equinox
28 thg 9, 2005 Ngày St. Wenceslas
28 thg 10, 2005 Ngày nhà nước Tiệp Khắc độc lập
17 thg 11, 2005 Ngày đấu tranh cho tự do và dân chủ
21 thg 12, 2005 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2005 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2005 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2005 Ngày thánh Stephen
9 thg 2, 2005 Thứ Tư Lễ Tro
1 thg 5, 2005 Ngày tháng năm