Ngày làm việc cho năm 2004 cho Thụy Sĩ


2004
năm
Ngày làm việc cho năm 2004. Có 40 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Thụy Sĩ vào năm 2004.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc57
Ngày nghỉ34
40 giờ tuần456
36 giờ tuần410.4
24 giờ tuần273.6

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc117
Ngày nghỉ65
40 giờ tuần936
36 giờ tuần842.4
24 giờ tuần561.6

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc128
Ngày nghỉ56
40 giờ tuần1024
36 giờ tuần921.6
24 giờ tuần614.4

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc245
Ngày nghỉ121
40 giờ tuần1960
36 giờ tuần1764
24 giờ tuần1176



Lịch ngày làm việc năm 2004 cho Thụy Sĩ



1 thg 1, 2004 Ngay đâu năm
2 thg 1, 2004 Ngày Berchtold
6 thg 1, 2004 Lễ hiển linh
14 thg 2, 2004 ngày lễ tình nhân
1 thg 3, 2004 Ngày cộng hòa
19 thg 3, 2004 Ngày thánh Joseph
20 thg 3, 2004 Khoảng cách tháng ba
28 thg 3, 2004 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
1 thg 4, 2004 Đi xe Näfelser
9 thg 4, 2004 Thứ sáu tốt lành
11 thg 4, 2004 Chủ nhật Phục sinh
12 thg 4, 2004 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2004 Ngày tháng năm
20 thg 5, 2004 Lể thăng thiên
30 thg 5, 2004 Lễ Ngũ tuần
31 thg 5, 2004 Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần
10 thg 6, 2004 Cơ thể của Christ
21 thg 6, 2004 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2004 Ngày quốc khánh Jura
29 thg 6, 2004 Thánh Peter và Thánh Paul
1 thg 8, 2004 Ngày quốc khánh Thụy Sĩ
15 thg 8, 2004 Đức mẹ Maria
9 thg 9, 2004 Young Genevese
11 thg 9, 2004 Bắn trai
12 thg 9, 2004 Bắn trai
13 thg 9, 2004 Bắn trai
19 thg 9, 2004 Nhanh liên bang Thụy Sĩ
20 thg 9, 2004 Liên bang Nhanh Thứ Hai
22 thg 9, 2004 Tháng 9 Equinox
22 thg 9, 2004 Ngày Mauritius
25 thg 9, 2004 Thánh Nicholas of Flüe
31 thg 10, 2004 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
1 thg 11, 2004 Ngày tất cả các vị thánh
8 thg 12, 2004 thụ thai vô nhiễm
21 thg 12, 2004 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2004 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2004 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2004 Ngày thánh Stephen
31 thg 12, 2004 Giao thừa
31 thg 12, 2004 Ngày phục hồi