Ngày làm việc cho năm 2001 cho Hồng Kông


2001
năm
Ngày làm việc cho năm 2001. Có 30 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Hongkong vào năm 2001.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc17
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần136
36 giờ tuần122.4
24 giờ tuần81.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc121
Ngày nghỉ60
40 giờ tuần968
36 giờ tuần871.2
24 giờ tuần580.8

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc246
Ngày nghỉ119
40 giờ tuần1968
36 giờ tuần1771.2
24 giờ tuần1180.8



Lịch ngày làm việc năm 2001 cho Hồng Kông



1 thg 1, 2001 Ngay đâu năm
24 thg 1, 2001 Tết âm lịch của Trung Quốc
25 thg 1, 2001 Mùng hai Tết Nguyên đán
14 thg 2, 2001 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2001 Khoảng cách tháng ba
5 thg 4, 2001 Ngày quét mộ
13 thg 4, 2001 Thứ sáu tốt lành
14 thg 4, 2001 Thứ bảy tuần thánh
15 thg 4, 2001 Chủ nhật Phục sinh
16 thg 4, 2001 Thứ Hai Phục Sinh
30 thg 4, 2001 Sinh nhật của Đức Phật
1 thg 5, 2001 Ngày lao động
13 thg 5, 2001 Ngày của Mẹ
17 thg 6, 2001 Ngày của cha
21 thg 6, 2001 Hạ chí tháng sáu
25 thg 6, 2001 Lễ hội thuyền rồng
1 thg 7, 2001 Ngày thành lập đặc khu hành chính Hồng Kông
2 thg 7, 2001 Ngày thành lập đặc khu hành chính Hong Kong
1 thg 9, 2001 Lễ hội ma đói
23 thg 9, 2001 Tháng 9 Equinox
1 thg 10, 2001 Ngày quốc khánh nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
1 thg 10, 2001 Lễ hội trung thu
2 thg 10, 2001 Ngày sau Tết Trung thu
13 thg 10, 2001 Ngày sinh của Khổng Tử
25 thg 10, 2001 lễ hội Chung Yeung
31 thg 10, 2001 Halloween
22 thg 12, 2001 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2001 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2001 Ngày tặng quà
31 thg 12, 2001 Giao thừa