Ngày làm việc cho năm 2001 cho Đức


2001
năm
Ngày làm việc cho năm 2001. Có 73 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Đức vào năm 2001.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc60
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần480
36 giờ tuần432
24 giờ tuần288

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc124
Ngày nghỉ57
40 giờ tuần992
36 giờ tuần892.8
24 giờ tuần595.2

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ33
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc122
Ngày nghỉ62
40 giờ tuần976
36 giờ tuần878.4
24 giờ tuần585.6

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc246
Ngày nghỉ119
40 giờ tuần1968
36 giờ tuần1771.2
24 giờ tuần1180.8



Lịch ngày làm việc năm 2001 cho Đức



1 thg 1, 2001 Ngay đâu năm
6 thg 1, 2001 Lễ hiển linh
22 thg 1, 2001 Ngày Pháp-Đức
27 thg 1, 2001 Ngày tưởng niệm các nạn nhân của chủ nghĩa xã hội dân tộc
14 thg 2, 2001 ngày lễ tình nhân
26 thg 2, 2001 Shrove Thứ Hai
27 thg 2, 2001 lễ hội hóa trang
28 thg 2, 2001 lễ hội hóa trang
8 thg 3, 2001 ngày Quốc tế Phụ nữ
17 thg 3, 2001 Ngày thánh Patrick
20 thg 3, 2001 Khoảng cách tháng ba
25 thg 3, 2001 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu
8 thg 4, 2001 Chủ nhật Lễ Lá
12 thg 4, 2001 Thứ Năm Maundy
13 thg 4, 2001 Thứ sáu tốt lành
15 thg 4, 2001 Chủ nhật Phục sinh
15 thg 4, 2001 Chủ nhật Phục sinh
16 thg 4, 2001 Thứ Hai Phục Sinh
23 thg 4, 2001 Ngày bia Đức
26 thg 4, 2001 Ngày nữ sinh - Ngày thông tin nghề nghiệp
30 thg 4, 2001 Đêm Walpurgis
1 thg 5, 2001 Ngày tháng năm
5 thg 5, 2001 Ngày Châu Âu (Hội đồng Châu Âu)
8 thg 5, 2001 Kỷ niệm kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai
9 thg 5, 2001 Ngày Châu Âu (Liên minh Châu Âu)
13 thg 5, 2001 Ngày của Mẹ
23 thg 5, 2001 Ngày hiến pháp
24 thg 5, 2001 Ngày của cha
24 thg 5, 2001 Lể thăng thiên
1 thg 6, 2001 Ngày Quốc tế thiếu nhi
3 thg 6, 2001 Chủ nhật Whit
3 thg 6, 2001 Chủ nhật Whit
3 thg 6, 2001 Ngày xe đạp châu Âu
4 thg 6, 2001 Whit thứ hai
6 thg 6, 2001 Ngày người khiếm thị
14 thg 6, 2001 Cơ thể của Christ
17 thg 6, 2001 Chủ nhật không có ô tô
21 thg 6, 2001 Hạ chí tháng sáu
23 thg 6, 2001 Ngày kiến ​​trúc
8 thg 8, 2001 Lễ hội hòa bình ở Augsburg
15 thg 8, 2001 Đức mẹ Maria
1 thg 9, 2001 Ngày hòa bình thế giới
8 thg 9, 2001 Ngày tiếng Đức
9 thg 9, 2001 Ngày Di sản Châu Âu
20 thg 9, 2001 Ngày thiếu nhi thế giới của Đức
23 thg 9, 2001 Tháng 9 Equinox
28 thg 9, 2001 Ngày bánh sandwich Đức
3 thg 10, 2001 Ngày thống nhất nước Đức
7 thg 10, 2001 Lễ hội mùa gặt
24 thg 10, 2001 Ngày của các thư viện
28 thg 10, 2001 Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc
30 thg 10, 2001 Ngày tiết kiệm thế giới
31 thg 10, 2001 Ngày cải cách
31 thg 10, 2001 Halloween
1 thg 11, 2001 Ngày tất cả các vị thánh
9 thg 11, 2001 Đêm tưởng nhớ ngày kính vỡ
9 thg 11, 2001 Sự sụp đổ của bức tường Berlin
11 thg 11, 2001 Ngày thánh Martin
18 thg 11, 2001 Ngày Quốc tang
21 thg 11, 2001 Ngày ăn năn
25 thg 11, 2001 Chủ nhật của người chết
2 thg 12, 2001 Chúa nhật đầu mùa vọng
6 thg 12, 2001 Ngày thánh Nicholas
9 thg 12, 2001 Chúa nhật thứ hai mùa vọng
16 thg 12, 2001 Chúa nhật thứ ba mùa vọng
21 thg 12, 2001 Hạ chí tháng mười hai
23 thg 12, 2001 Chúa nhật thứ tư mùa vọng
24 thg 12, 2001 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2001 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2001 Ngày tặng quà
31 thg 12, 2001 Giao thừa
27 thg 2, 2001 Shrove Thứ Ba
28 thg 2, 2001 Thứ Tư Lễ Tro