Ngày làm việc cho năm 2001 cho Czechia


2001
năm
Ngày làm việc cho năm 2001. Có 34 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Czechia vào năm 2001.


#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày28
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc18
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần144
36 giờ tuần129.6
24 giờ tuần86.4




1 phần tư

Lịch ngày90
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

1 nưa năm

Lịch ngày181
Ngày làm việc126
Ngày nghỉ55
40 giờ tuần1008
36 giờ tuần907.2
24 giờ tuần604.8

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc63
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần504
36 giờ tuần453.6
24 giờ tuần302.4

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

1 năm

Lịch ngày365
Ngày làm việc251
Ngày nghỉ114
40 giờ tuần2008
36 giờ tuần1807.2
24 giờ tuần1204.8



Lịch ngày làm việc năm 2001 cho Czechia



1 thg 1, 2001 Ngay đâu năm
1 thg 1, 2001 Phục hồi Ngày quốc khánh Séc
14 thg 2, 2001 Ngày lễ tình yêu
28 thg 2, 2001 lễ hội hóa trang
8 thg 3, 2001 ngày Quốc tế Phụ nữ
20 thg 3, 2001 Khoảng cách tháng ba
8 thg 4, 2001 Chủ nhật Lễ Lá
12 thg 4, 2001 Thứ Năm Maundy
13 thg 4, 2001 Thứ sáu tốt lành
14 thg 4, 2001 Thứ bảy tuần thánh
15 thg 4, 2001 Chủ nhật Phục sinh
16 thg 4, 2001 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2001 Ngày lao động
8 thg 5, 2001 Ngày chiến thắng ở châu Âu
13 thg 5, 2001 Ngày của Mẹ
24 thg 5, 2001 Lể thăng thiên
1 thg 6, 2001 Ngày trẻ em
3 thg 6, 2001 Chủ nhật Whit
4 thg 6, 2001 Whit thứ hai
10 thg 6, 2001 Trinity
17 thg 6, 2001 Ngày của cha
21 thg 6, 2001 Hạ chí tháng sáu
5 thg 7, 2001 Thánh Cyril và Methodius
6 thg 7, 2001 Ngày Jan Hus
23 thg 9, 2001 Tháng 9 Equinox
28 thg 9, 2001 Ngày St. Wenceslas
28 thg 10, 2001 Ngày nhà nước Tiệp Khắc độc lập
17 thg 11, 2001 Ngày đấu tranh cho tự do và dân chủ
21 thg 12, 2001 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2001 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2001 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2001 Ngày thánh Stephen
28 thg 2, 2001 Thứ Tư Lễ Tro
1 thg 5, 2001 Ngày tháng năm