Ngày làm việc cho năm 2000 cho Hồng Kông


2000
năm
Ngày làm việc cho năm 2000. Có 30 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Hongkong vào năm 2000.

2000

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc17
Ngày nghỉ13
40 giờ tuần136
36 giờ tuần122.4
24 giờ tuần81.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ27
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc59
Ngày nghỉ32
40 giờ tuần472
36 giờ tuần424.8
24 giờ tuần283.2

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc123
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần984
36 giờ tuần885.6
24 giờ tuần590.4

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc64
Ngày nghỉ28
40 giờ tuần512
36 giờ tuần460.8
24 giờ tuần307.2

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc61
Ngày nghỉ31
40 giờ tuần488
36 giờ tuần439.2
24 giờ tuần292.8

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc125
Ngày nghỉ59
40 giờ tuần1000
36 giờ tuần900
24 giờ tuần600

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc248
Ngày nghỉ118
40 giờ tuần1984
36 giờ tuần1785.6
24 giờ tuần1190.4



Lịch ngày làm việc năm 2000 cho Hồng Kông



1 thg 1, 2000 Ngay đâu năm
5 thg 2, 2000 Tết âm lịch của Trung Quốc
7 thg 2, 2000 Mùng hai Tết Nguyên đán
14 thg 2, 2000 ngày lễ tình nhân
20 thg 3, 2000 Khoảng cách tháng ba
4 thg 4, 2000 Ngày quét mộ
21 thg 4, 2000 Thứ sáu tốt lành
22 thg 4, 2000 Thứ bảy tuần thánh
23 thg 4, 2000 Chủ nhật Phục sinh
24 thg 4, 2000 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2000 Ngày lao động
11 thg 5, 2000 Sinh nhật của Đức Phật
14 thg 5, 2000 Ngày của Mẹ
6 thg 6, 2000 Lễ hội thuyền rồng
18 thg 6, 2000 Ngày của cha
21 thg 6, 2000 Hạ chí tháng sáu
1 thg 7, 2000 Ngày thành lập đặc khu hành chính Hồng Kông
14 thg 8, 2000 Lễ hội ma đói
12 thg 9, 2000 Lễ hội trung thu
13 thg 9, 2000 Ngày sau Tết Trung thu
23 thg 9, 2000 Tháng 9 Equinox
23 thg 9, 2000 Ngày sinh của Khổng Tử
1 thg 10, 2000 Ngày quốc khánh nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
2 thg 10, 2000 Ngày quốc khánh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
6 thg 10, 2000 lễ hội Chung Yeung
31 thg 10, 2000 Halloween
21 thg 12, 2000 Hạ chí tháng mười hai
25 thg 12, 2000 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2000 Ngày tặng quà
31 thg 12, 2000 Giao thừa