Ngày làm việc cho năm 2000 cho Czechia


2000
năm
Ngày làm việc cho năm 2000. Có 34 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Czechia vào năm 2000.

2000

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày29
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ11
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc23
Ngày nghỉ8
40 giờ tuần184
36 giờ tuần165.6
24 giờ tuần110.4

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc20
Ngày nghỉ10
40 giờ tuần160
36 giờ tuần144
24 giờ tuần96

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

Lịch ngày31
Ngày làm việc22
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần176
36 giờ tuần158.4
24 giờ tuần105.6

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày30
Ngày làm việc21
Ngày nghỉ9
40 giờ tuần168
36 giờ tuần151.2
24 giờ tuần100.8

#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
 
 
 
 
 
 
 

Lịch ngày31
Ngày làm việc19
Ngày nghỉ12
40 giờ tuần152
36 giờ tuần136.8
24 giờ tuần91.2




1 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc65
Ngày nghỉ26
40 giờ tuần520
36 giờ tuần468
24 giờ tuần312

2 phần tư

Lịch ngày91
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ29
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

1 nưa năm

Lịch ngày182
Ngày làm việc127
Ngày nghỉ55
40 giờ tuần1016
36 giờ tuần914.4
24 giờ tuần609.6

3 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

4 phần tư

Lịch ngày92
Ngày làm việc62
Ngày nghỉ30
40 giờ tuần496
36 giờ tuần446.4
24 giờ tuần297.6

2 nưa năm

Lịch ngày184
Ngày làm việc124
Ngày nghỉ60
40 giờ tuần992
36 giờ tuần892.8
24 giờ tuần595.2

1 năm

Lịch ngày366
Ngày làm việc251
Ngày nghỉ115
40 giờ tuần2008
36 giờ tuần1807.2
24 giờ tuần1204.8



Lịch ngày làm việc năm 2000 cho Czechia



1 thg 1, 2000 Ngay đâu năm
1 thg 1, 2000 Phục hồi Ngày quốc khánh Séc
14 thg 2, 2000 Ngày lễ tình yêu
8 thg 3, 2000 lễ hội hóa trang
8 thg 3, 2000 ngày Quốc tế Phụ nữ
20 thg 3, 2000 Khoảng cách tháng ba
16 thg 4, 2000 Chủ nhật Lễ Lá
20 thg 4, 2000 Thứ Năm Maundy
21 thg 4, 2000 Thứ sáu tốt lành
22 thg 4, 2000 Thứ bảy tuần thánh
23 thg 4, 2000 Chủ nhật Phục sinh
24 thg 4, 2000 Thứ Hai Phục Sinh
1 thg 5, 2000 Ngày lao động
8 thg 5, 2000 Ngày chiến thắng ở châu Âu
14 thg 5, 2000 Ngày của Mẹ
1 thg 6, 2000 Lể thăng thiên
1 thg 6, 2000 Ngày trẻ em
11 thg 6, 2000 Chủ nhật Whit
12 thg 6, 2000 Whit thứ hai
18 thg 6, 2000 Trinity
18 thg 6, 2000 Ngày của cha
21 thg 6, 2000 Hạ chí tháng sáu
5 thg 7, 2000 Thánh Cyril và Methodius
6 thg 7, 2000 Ngày Jan Hus
22 thg 9, 2000 Tháng 9 Equinox
28 thg 9, 2000 Ngày St. Wenceslas
28 thg 10, 2000 Ngày nhà nước Tiệp Khắc độc lập
17 thg 11, 2000 Ngày đấu tranh cho tự do và dân chủ
21 thg 12, 2000 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2000 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2000 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2000 Ngày thánh Stephen
8 thg 3, 2000 Thứ Tư Lễ Tro
1 thg 5, 2000 Ngày tháng năm