TIMESLES
2024
|
Hôm nay
|
Ngày lễ
|
Thời gian
Lịch cho năm 1996 với số tuần
1996
năm
Theo lịch Gregory, có 52 tuần vào năm 1996.
Lịch
/
Hôm nay
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Mùa đông
Mùa xuân
Mùa hè
Mùa thu
Lịch
/
Lịch có số tuần
/
Lịch ngày làm việc
/
Âm lịch
/
Lịch phương đông
/
Lịch các dấu hiệu hoàng đạo
1995
1996
1997
Tháng 1
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
01
1
2
3
4
5
6
7
02
8
9
10
11
12
13
14
03
15
16
17
18
19
20
21
04
22
23
24
25
26
27
28
05
29
30
31
Tháng 2
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
05
1
2
3
4
06
5
6
7
8
9
10
11
07
12
13
14
15
16
17
18
08
19
20
21
22
23
24
25
09
26
27
28
29
Tháng 3
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
09
1
2
3
10
4
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
12
18
19
20
21
22
23
24
13
25
26
27
28
29
30
31
Tháng 4
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
14
1
2
3
4
5
6
7
15
8
9
10
11
12
13
14
16
15
16
17
18
19
20
21
17
22
23
24
25
26
27
28
18
29
30
Tháng 5
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
18
1
2
3
4
5
19
6
7
8
9
10
11
12
20
13
14
15
16
17
18
19
21
20
21
22
23
24
25
26
22
27
28
29
30
31
Tháng 6
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
22
1
2
23
3
4
5
6
7
8
9
24
10
11
12
13
14
15
16
25
17
18
19
20
21
22
23
26
24
25
26
27
28
29
30
Tháng 7
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
27
1
2
3
4
5
6
7
28
8
9
10
11
12
13
14
29
15
16
17
18
19
20
21
30
22
23
24
25
26
27
28
31
29
30
31
Tháng 8
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
31
1
2
3
4
32
5
6
7
8
9
10
11
33
12
13
14
15
16
17
18
34
19
20
21
22
23
24
25
35
26
27
28
29
30
31
Tháng 9
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
35
1
36
2
3
4
5
6
7
8
37
9
10
11
12
13
14
15
38
16
17
18
19
20
21
22
39
23
24
25
26
27
28
29
40
30
Tháng 10
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
40
1
2
3
4
5
6
41
7
8
9
10
11
12
13
42
14
15
16
17
18
19
20
43
21
22
23
24
25
26
27
44
28
29
30
31
Tháng 11
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
44
1
2
3
45
4
5
6
7
8
9
10
46
11
12
13
14
15
16
17
47
18
19
20
21
22
23
24
48
25
26
27
28
29
30
Tháng 12
#
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
48
1
49
2
3
4
5
6
7
8
50
9
10
11
12
13
14
15
51
16
17
18
19
20
21
22
52
23
24
25
26
27
28
29
01
30
31
Trang Chủ
/
Lịch
/
Lịch có số tuần