Lịch cho mùa đông năm 2030 cho Hoa Kỳ


Mùa đông
2030 năm
Vào mùa đông năm 2030, có 84 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Hoa Kỳ. Mùa đông năm 2030 bắt đầu vào thứ bảy và kết thúc vào thứ Năm.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần cho mùa đông năm 2030 cho Hoa Kỳ



1 thg 12, 2029 Ngày thế giới phòng chống AIDS
1 thg 12, 2029 Ngày công viên Rosa
1 thg 12, 2029 Ngày công viên Rosa
2 thg 12, 2029 Chúa nhật đầu tiên của mùa vọng
2 thg 12, 2029 Chanukah
2 thg 12, 2029 Ngày quốc tế xóa bỏ chế độ nô lệ
3 thg 12, 2029 Ngày quốc tế người khuyết tật
4 thg 12, 2029 Isra và Mi'raj
5 thg 12, 2029 Ngày tình nguyện quốc tế vì sự phát triển kinh tế và xã hội
5 thg 12, 2029 Ngày đất thế giới
6 thg 12, 2029 Ngày thánh Nicholas
7 thg 12, 2029 Ngày hàng không dân dụng quốc tế
7 thg 12, 2029 Ngày tưởng nhớ Trân Châu Cảng
8 thg 12, 2029 Lễ Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội
9 thg 12, 2029 Ngày cuối cùng của Chanukah
9 thg 12, 2029 Ngày quốc tế chống tham nhũng
9 thg 12, 2029 Ngày kỷ niệm Diệt chủng Thế giới
10 thg 12, 2029 Ngày nhân quyền
11 thg 12, 2029 Ngày quốc tế miền núi
12 thg 12, 2029 Lễ Đức Mẹ Guadalupe
13 thg 12, 2029 Sinh nhật Vệ binh quốc gia
15 thg 12, 2029 Ngày Tuyên ngôn Nhân quyền
17 thg 12, 2029 Ngày hàng không Liên Mỹ
17 thg 12, 2029 Ngày anh em nhà Wright
18 thg 12, 2029 Ngày quốc tế di cư
18 thg 12, 2029 Ngày ngôn ngữ Ả Rập
20 thg 12, 2029 Ngày quốc tế đoàn kết con người
21 thg 12, 2029 Hạ chí tháng mười hai
24 thg 12, 2029 đêm Giáng sinh
24 thg 12, 2029 đêm Giáng sinh
25 thg 12, 2029 ngày Giáng Sinh
26 thg 12, 2029 Kwanzaa (ngày đầu tiên)
26 thg 12, 2029 Ngày sau ngày Giáng sinh
31 thg 12, 2029 Giao thừa
31 thg 12, 2029 Giao thừa
1 thg 1, 2030 Ngay đâu năm
4 thg 1, 2030 Ngày chữ nổi thế giới
6 thg 1, 2030 Lễ hiển linh
6 thg 1, 2030 Ramadan bắt đầu
7 thg 1, 2030 Ngày lễ giáng sinh chính thống
7 thg 1, 2030 Ngày lập trình viên quốc tế
13 thg 1, 2030 Ngày tưởng niệm Stephen Foster
14 thg 1, 2030 Năm mới chính thống
19 thg 1, 2030 Bạn Bishwat
19 thg 1, 2030 Sinh nhật của Robert E. Lee
19 thg 1, 2030 Ngày các anh hùng liên minh
20 thg 1, 2030 Ngày tôn giáo thế giới
21 thg 1, 2030 Ngày Martin Luther King Jr.
21 thg 1, 2030 Sinh nhật của Robert E. Lee
21 thg 1, 2030 Sinh nhật của Robert E. Lee
21 thg 1, 2030 Ngày nhân quyền Idaho
21 thg 1, 2030 Ngày dân quyền
26 thg 1, 2030 Ngày hải quan quốc tế
27 thg 1, 2030 Ngày quốc tế tưởng nhớ các nạn nhân của vụ thảm sát
27 thg 1, 2030 Ngày phong cùi thế giới
29 thg 1, 2030 Ngày Kansas
31 thg 1, 2030 Đêm của những người có thể
1 thg 2, 2030 Ngày tự do quốc gia
1 thg 2, 2030 Ngày mặc áo đỏ quốc gia
1 thg 2, 2030 Ngày đầu tiên của tháng lịch sử đen
2 thg 2, 2030 Ngày Đất ngập nước Thế giới
2 thg 2, 2030 Ngày của con chó đất
3 thg 2, 2030 Tết nguyên đán
3 thg 2, 2030 Super Bowl
4 thg 2, 2030 Ngày ung thư thế giới
4 thg 2, 2030 Ngày công viên Rosa
5 thg 2, 2030 Eid al-Fitr
6 thg 2, 2030 Ngày quốc tế không khoan dung cho việc cắt bỏ bộ phận sinh dục nữ
11 thg 2, 2030 Ngày quốc tế phụ nữ và trẻ em gái trong khoa học
11 thg 2, 2030 Ngày thế giới về người ốm
12 thg 2, 2030 Sinh nhật của Lincoln
12 thg 2, 2030 Sinh nhật của Lincoln
13 thg 2, 2030 Ngày phát thanh thế giới
14 thg 2, 2030 ngày lễ tình nhân
14 thg 2, 2030 Ngày của tiểu bang
15 thg 2, 2030 Sinh nhật của Susan B. Anthony
16 thg 2, 2030 Ngày Elizabeth Peratrovich
18 thg 2, 2030 Lê tổng thông
18 thg 2, 2030 Ngày của Daisy Gatson Bates
20 thg 2, 2030 Ngày thế giới về công bằng xã hội
21 thg 2, 2030 Ngày Ngôn ngữ mẹ đẻ Quốc tế
28 thg 2, 2030 Ngày Linus Pauling
2 thg 12, 2029 Hanukkah (ngày đầu tiên)
19 thg 1, 2030 Tu B'Shevat