Lịch cho mùa đông năm 2000 cho Hoa Kỳ


Mùa đông
2000 năm
Vào mùa đông năm 2000, có 36 ngày nghỉ và ngày nghỉ ở Hoa Kỳ. Mùa đông năm 2000 bắt đầu vào thứ Tư và kết thúc vào thứ ba.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29



Lịch nghỉ lễ và cuối tuần cho mùa đông năm 2000 cho Hoa Kỳ



1 thg 1, 2000 Ngay đâu năm
3 thg 1, 2000 Đêm của những người có thể
6 thg 1, 2000 Lễ hiển linh
7 thg 1, 2000 Ngày lễ giáng sinh chính thống
8 thg 1, 2000 Eid al-Fitr
13 thg 1, 2000 Ngày tưởng niệm Stephen Foster
14 thg 1, 2000 Năm mới chính thống
14 thg 1, 2000 Ngày Lee-Jackson
17 thg 1, 2000 Ngày Martin Luther King Jr.
17 thg 1, 2000 Sinh nhật của Robert E. Lee
17 thg 1, 2000 Sinh nhật của Robert E. Lee
17 thg 1, 2000 Ngày nhân quyền Idaho
17 thg 1, 2000 Ngày dân quyền
19 thg 1, 2000 Sinh nhật của Robert E. Lee
19 thg 1, 2000 Ngày các anh hùng liên minh
22 thg 1, 2000 Bạn Bishwat
27 thg 1, 2000 Ngày quốc tế tưởng nhớ các nạn nhân của vụ thảm sát
29 thg 1, 2000 Ngày Kansas
30 thg 1, 2000 Ngày phong cùi thế giới
30 thg 1, 2000 Super Bowl
1 thg 2, 2000 Ngày tự do quốc gia
1 thg 2, 2000 Ngày đầu tiên của tháng lịch sử đen
2 thg 2, 2000 Ngày Đất ngập nước Thế giới
2 thg 2, 2000 Ngày của con chó đất
4 thg 2, 2000 Ngày công viên Rosa
5 thg 2, 2000 Tết nguyên đán
11 thg 2, 2000 Sinh nhật của Lincoln được quan sát
12 thg 2, 2000 Sinh nhật của Lincoln
14 thg 2, 2000 ngày lễ tình nhân
14 thg 2, 2000 Ngày của tiểu bang
15 thg 2, 2000 Sinh nhật của Susan B. Anthony
16 thg 2, 2000 Ngày Elizabeth Peratrovich
21 thg 2, 2000 Ngày Ngôn ngữ mẹ đẻ Quốc tế
21 thg 2, 2000 Lê tổng thông
28 thg 2, 2000 Ngày Linus Pauling
22 thg 1, 2000 Tu B'Shevat