Lịch Do Thái năm 2028


2028
năm
Có 50 ngày nghỉ và ngày nghỉ trong lịch Do Thái vào năm 2028.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31



Lịch các ngày lễ và cuối tuần của người Do Thái cho năm 2028



1 thg 1, 2028 Ngày cuối cùng của Hanukkah
9 thg 1, 2028 Asarah B'Tevet (Phần mười của Tevet)
12 thg 2, 2028 Bạn Bishwat
9 thg 3, 2028 Fast of Esther
11 thg 3, 2028 Purim Eve
12 thg 3, 2028 Purim
10 thg 4, 2028 Đêm Vượt qua
11 thg 4, 2028 Ngày đầu tiên của Lễ Vượt qua
12 thg 4, 2028 Lễ Vượt Qua (Ngày 2)
13 thg 4, 2028 Lễ Vượt Qua (Ngày 3)
14 thg 4, 2028 Lễ Vượt Qua (Ngày 4)
15 thg 4, 2028 Lễ Vượt Qua (Ngày 5)
16 thg 4, 2028 Lễ Vượt Qua (Ngày 6)
17 thg 4, 2028 Lễ Vượt Qua (Ngày 7)
18 thg 4, 2028 Ngày cuối cùng của Lễ Vượt qua
24 thg 4, 2028 Yom HaShoah
1 thg 5, 2028 Yom HaZikaron
2 thg 5, 2028 Vào ngày bạn sẽ bị đánh bại
14 thg 5, 2028 Lag BaOmer
24 thg 5, 2028 Ngày Jerusalem
30 thg 5, 2028 Shavuot Eve
31 thg 5, 2028 Shavuot
11 thg 7, 2028 Ngày 17 của Tammuz
31 thg 7, 2028 Tisha B'Av Eve
1 thg 8, 2028 Tisha B'Av
20 thg 9, 2028 Rosh Hashana Eve
21 thg 9, 2028 Rosh Hashanah
22 thg 9, 2028 Ngày thứ hai của Rosh Hashana
24 thg 9, 2028 Gedaliah Fast
29 thg 9, 2028 Yom Kippur Eve
30 thg 9, 2028 Yom Kippur
4 thg 10, 2028 Đêm giao thừa Sukkot
5 thg 10, 2028 Ngày đầu tiên của Sukkot
6 thg 10, 2028 Sukkot (Ngày 2)
7 thg 10, 2028 Sukkot (Ngày 3)
8 thg 10, 2028 Sukkot (Ngày 4)
9 thg 10, 2028 Sukkot (Ngày 5)
10 thg 10, 2028 Sukkot (Ngày 6)
11 thg 10, 2028 Tuyên bố Rabbah
12 thg 10, 2028 Shemini Atzeret
13 thg 10, 2028 Simchat Torah
13 thg 12, 2028 Hanukkah (Ngày 1)
14 thg 12, 2028 Hanukkah (Ngày 2)
15 thg 12, 2028 Hanukkah (Ngày 3)
16 thg 12, 2028 Hanukkah (Ngày 4)
17 thg 12, 2028 Hanukkah (Ngày 5)
18 thg 12, 2028 Hanukkah (Ngày 6)
19 thg 12, 2028 Hanukkah (Ngày 7)
20 thg 12, 2028 Ngày cuối cùng của Hanukkah
28 thg 12, 2028 Asarah B'Tevet (Phần mười của Tevet)