| Trăng non | 2 thg 12, 2233 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 12, 2233 đến 8 thg 12, 2233 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 12, 2233 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 12, 2233 đến 16 thg 12, 2233 | |
| Trăng tròn | 17 thg 12, 2233 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 12, 2233 đến 23 thg 12, 2233 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 12, 2233 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 12, 2233 đến 30 thg 12, 2233 |
| Trăng non | 31 thg 12, 2233 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 1, 2234 đến 6 thg 1, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 1, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 1, 2234 đến 15 thg 1, 2234 | |
| Trăng tròn | 16 thg 1, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 1, 2234 đến 22 thg 1, 2234 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 1, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 1, 2234 đến 29 thg 1, 2234 |
| Trăng non | 30 thg 1, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 1, 2234 đến 5 thg 2, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 2, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 2, 2234 đến 13 thg 2, 2234 | |
| Trăng tròn | 14 thg 2, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 2, 2234 đến 20 thg 2, 2234 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 2, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 2, 2234 đến 27 thg 2, 2234 |
| Trăng non | 28 thg 2, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 3, 2234 đến 7 thg 3, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 3, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 3, 2234 đến 15 thg 3, 2234 | |
| Trăng tròn | 16 thg 3, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 3, 2234 đến 22 thg 3, 2234 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 3, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 3, 2234 đến 29 thg 3, 2234 |
| Trăng non | 30 thg 3, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 3, 2234 đến 6 thg 4, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 4, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 4, 2234 đến 13 thg 4, 2234 | |
| Trăng tròn | 14 thg 4, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 4, 2234 đến 20 thg 4, 2234 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 4, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 4, 2234 đến 27 thg 4, 2234 |
| Trăng non | 28 thg 4, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 29 thg 4, 2234 đến 5 thg 5, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 5, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 5, 2234 đến 13 thg 5, 2234 | |
| Trăng tròn | 14 thg 5, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 5, 2234 đến 19 thg 5, 2234 | |
| Trăng quý ba | 20 thg 5, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 21 thg 5, 2234 đến 27 thg 5, 2234 |
| Trăng non | 28 thg 5, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 29 thg 5, 2234 đến 4 thg 6, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 6, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 6, 2234 đến 11 thg 6, 2234 | |
| Trăng tròn | 12 thg 6, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 13 thg 6, 2234 đến 18 thg 6, 2234 | |
| Trăng quý ba | 19 thg 6, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 20 thg 6, 2234 đến 26 thg 6, 2234 |
| Trăng non | 27 thg 6, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 28 thg 6, 2234 đến 3 thg 7, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 4 thg 7, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 5 thg 7, 2234 đến 10 thg 7, 2234 | |
| Trăng tròn | 11 thg 7, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 12 thg 7, 2234 đến 17 thg 7, 2234 | |
| Trăng quý ba | 18 thg 7, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 19 thg 7, 2234 đến 25 thg 7, 2234 |
| Trăng non | 26 thg 7, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 27 thg 7, 2234 đến 2 thg 8, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 3 thg 8, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 4 thg 8, 2234 đến 8 thg 8, 2234 | |
| Trăng tròn | 9 thg 8, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 10 thg 8, 2234 đến 16 thg 8, 2234 | |
| Trăng quý ba | 17 thg 8, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 18 thg 8, 2234 đến 24 thg 8, 2234 |
| Trăng non | 25 thg 8, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 26 thg 8, 2234 đến 31 thg 8, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 1 thg 9, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 2 thg 9, 2234 đến 7 thg 9, 2234 | |
| Trăng tròn | 8 thg 9, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 9 thg 9, 2234 đến 14 thg 9, 2234 | |
| Trăng quý ba | 15 thg 9, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 16 thg 9, 2234 đến 23 thg 9, 2234 |
| Trăng non | 24 thg 9, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 25 thg 9, 2234 đến 29 thg 9, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 30 thg 9, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 1 thg 10, 2234 đến 6 thg 10, 2234 | |
| Trăng tròn | 7 thg 10, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 8 thg 10, 2234 đến 14 thg 10, 2234 | |
| Trăng quý ba | 15 thg 10, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 16 thg 10, 2234 đến 22 thg 10, 2234 |
| Trăng non | 23 thg 10, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 24 thg 10, 2234 đến 29 thg 10, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 30 thg 10, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 31 thg 10, 2234 đến 5 thg 11, 2234 | |
| Trăng tròn | 6 thg 11, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 7 thg 11, 2234 đến 13 thg 11, 2234 | |
| Trăng quý ba | 14 thg 11, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 15 thg 11, 2234 đến 20 thg 11, 2234 |
| Trăng non | 21 thg 11, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 22 thg 11, 2234 đến 27 thg 11, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 28 thg 11, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 29 thg 11, 2234 đến 5 thg 12, 2234 | |
| Trăng tròn | 6 thg 12, 2234 | |
| Trăng khuyết | từ 7 thg 12, 2234 đến 13 thg 12, 2234 | |
| Trăng quý ba | 14 thg 12, 2234 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 15 thg 12, 2234 đến 20 thg 12, 2234 |
| Trăng non | 21 thg 12, 2234 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 22 thg 12, 2234 đến 27 thg 12, 2234 | |
| Trăng đầu quý | 28 thg 12, 2234 | |
| Trăng mọc | từ 29 thg 12, 2234 đến 3 thg 1, 2235 | |
| Trăng tròn | 4 thg 1, 2235 | |
| Trăng khuyết | từ 5 thg 1, 2235 đến 11 thg 1, 2235 | |
| Trăng quý ba | 12 thg 1, 2235 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 13 thg 1, 2235 đến 18 thg 1, 2235 |