| Trăng non | 8 thg 12, 2178 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 9 thg 12, 2178 đến 15 thg 12, 2178 | |
| Trăng đầu quý | 16 thg 12, 2178 | |
| Trăng mọc | từ 17 thg 12, 2178 đến 23 thg 12, 2178 | |
| Trăng tròn | 24 thg 12, 2178 | |
| Trăng khuyết | từ 25 thg 12, 2178 đến 30 thg 12, 2178 | |
| Trăng quý ba | 31 thg 12, 2178 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 1 thg 1, 2179 đến 6 thg 1, 2179 |
| Trăng non | 7 thg 1, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 8 thg 1, 2179 đến 14 thg 1, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 15 thg 1, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 16 thg 1, 2179 đến 22 thg 1, 2179 | |
| Trăng tròn | 23 thg 1, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 24 thg 1, 2179 đến 28 thg 1, 2179 | |
| Trăng quý ba | 29 thg 1, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 30 thg 1, 2179 đến 5 thg 2, 2179 |
| Trăng non | 6 thg 2, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 7 thg 2, 2179 đến 13 thg 2, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 14 thg 2, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 15 thg 2, 2179 đến 20 thg 2, 2179 | |
| Trăng tròn | 21 thg 2, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 22 thg 2, 2179 đến 27 thg 2, 2179 | |
| Trăng quý ba | 28 thg 2, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 1 thg 3, 2179 đến 7 thg 3, 2179 |
| Trăng non | 8 thg 3, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 9 thg 3, 2179 đến 15 thg 3, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 16 thg 3, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 17 thg 3, 2179 đến 22 thg 3, 2179 | |
| Trăng tròn | 23 thg 3, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 24 thg 3, 2179 đến 28 thg 3, 2179 | |
| Trăng quý ba | 29 thg 3, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 30 thg 3, 2179 đến 6 thg 4, 2179 |
| Trăng non | 7 thg 4, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 8 thg 4, 2179 đến 13 thg 4, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 14 thg 4, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 15 thg 4, 2179 đến 20 thg 4, 2179 | |
| Trăng tròn | 21 thg 4, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 22 thg 4, 2179 đến 27 thg 4, 2179 | |
| Trăng quý ba | 28 thg 4, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 29 thg 4, 2179 đến 5 thg 5, 2179 |
| Trăng non | 6 thg 5, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 7 thg 5, 2179 đến 13 thg 5, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 14 thg 5, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 15 thg 5, 2179 đến 19 thg 5, 2179 | |
| Trăng tròn | 20 thg 5, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 21 thg 5, 2179 đến 27 thg 5, 2179 | |
| Trăng quý ba | 28 thg 5, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 29 thg 5, 2179 đến 4 thg 6, 2179 |
| Trăng non | 5 thg 6, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 6 thg 6, 2179 đến 11 thg 6, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 12 thg 6, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 13 thg 6, 2179 đến 18 thg 6, 2179 | |
| Trăng tròn | 19 thg 6, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 20 thg 6, 2179 đến 25 thg 6, 2179 | |
| Trăng quý ba | 26 thg 6, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 27 thg 6, 2179 đến 3 thg 7, 2179 |
| Trăng non | 4 thg 7, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 5 thg 7, 2179 đến 10 thg 7, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 11 thg 7, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 12 thg 7, 2179 đến 17 thg 7, 2179 | |
| Trăng tròn | 18 thg 7, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 19 thg 7, 2179 đến 25 thg 7, 2179 | |
| Trăng quý ba | 26 thg 7, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 27 thg 7, 2179 đến 2 thg 8, 2179 |
| Trăng non | 3 thg 8, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 4 thg 8, 2179 đến 8 thg 8, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 8, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 8, 2179 đến 16 thg 8, 2179 | |
| Trăng tròn | 17 thg 8, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 8, 2179 đến 24 thg 8, 2179 | |
| Trăng quý ba | 25 thg 8, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 26 thg 8, 2179 đến 31 thg 8, 2179 |
| Trăng non | 1 thg 9, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 9, 2179 đến 7 thg 9, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 9, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 9, 2179 đến 14 thg 9, 2179 | |
| Trăng tròn | 15 thg 9, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 9, 2179 đến 22 thg 9, 2179 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 9, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 9, 2179 đến 29 thg 9, 2179 |
| Trăng non | 30 thg 9, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 10, 2179 đến 6 thg 10, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 10, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 10, 2179 đến 14 thg 10, 2179 | |
| Trăng tròn | 15 thg 10, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 10, 2179 đến 22 thg 10, 2179 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 10, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 10, 2179 đến 29 thg 10, 2179 |
| Trăng non | 30 thg 10, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 10, 2179 đến 5 thg 11, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 11, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 11, 2179 đến 13 thg 11, 2179 | |
| Trăng tròn | 14 thg 11, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 11, 2179 đến 20 thg 11, 2179 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 11, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 11, 2179 đến 27 thg 11, 2179 |
| Trăng non | 28 thg 11, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 29 thg 11, 2179 đến 4 thg 12, 2179 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 12, 2179 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 12, 2179 đến 13 thg 12, 2179 | |
| Trăng tròn | 14 thg 12, 2179 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 12, 2179 đến 20 thg 12, 2179 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 12, 2179 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 12, 2179 đến 26 thg 12, 2179 |
| Trăng non | 27 thg 12, 2179 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 28 thg 12, 2179 đến 3 thg 1, 2180 | |
| Trăng đầu quý | 4 thg 1, 2180 | |
| Trăng mọc | từ 5 thg 1, 2180 đến 11 thg 1, 2180 | |
| Trăng tròn | 12 thg 1, 2180 | |
| Trăng khuyết | từ 13 thg 1, 2180 đến 18 thg 1, 2180 | |
| Trăng quý ba | 19 thg 1, 2180 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 20 thg 1, 2180 đến 25 thg 1, 2180 |