Trăng non | ![]() | 25 thg 12, 1935 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 26 thg 12, 1935 đến 31 thg 12, 1935 |
Trăng đầu quý | ![]() | 1 thg 1, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 2 thg 1, 1936 đến 7 thg 1, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 8 thg 1, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 9 thg 1, 1936 đến 15 thg 1, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 16 thg 1, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 17 thg 1, 1936 đến 23 thg 1, 1936 |
Trăng non | ![]() | 24 thg 1, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 25 thg 1, 1936 đến 30 thg 1, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 31 thg 1, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 1 thg 2, 1936 đến 6 thg 2, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 7 thg 2, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 8 thg 2, 1936 đến 14 thg 2, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 15 thg 2, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 16 thg 2, 1936 đến 22 thg 2, 1936 |
Trăng non | ![]() | 23 thg 2, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 24 thg 2, 1936 đến 28 thg 2, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 29 thg 2, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 1 thg 3, 1936 đến 7 thg 3, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 8 thg 3, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 9 thg 3, 1936 đến 15 thg 3, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 16 thg 3, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 17 thg 3, 1936 đến 22 thg 3, 1936 |
Trăng non | ![]() | 23 thg 3, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 24 thg 3, 1936 đến 29 thg 3, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 30 thg 3, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 31 thg 3, 1936 đến 6 thg 4, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 7 thg 4, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 8 thg 4, 1936 đến 13 thg 4, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 14 thg 4, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 15 thg 4, 1936 đến 20 thg 4, 1936 |
Trăng non | ![]() | 21 thg 4, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 22 thg 4, 1936 đến 27 thg 4, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 28 thg 4, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 29 thg 4, 1936 đến 5 thg 5, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 6 thg 5, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 7 thg 5, 1936 đến 13 thg 5, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 14 thg 5, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 15 thg 5, 1936 đến 19 thg 5, 1936 |
Trăng non | ![]() | 20 thg 5, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 21 thg 5, 1936 đến 27 thg 5, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 28 thg 5, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 29 thg 5, 1936 đến 4 thg 6, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 5 thg 6, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 6 thg 6, 1936 đến 11 thg 6, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 12 thg 6, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 13 thg 6, 1936 đến 18 thg 6, 1936 |
Trăng non | ![]() | 19 thg 6, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 20 thg 6, 1936 đến 25 thg 6, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 26 thg 6, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 27 thg 6, 1936 đến 3 thg 7, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 4 thg 7, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 5 thg 7, 1936 đến 10 thg 7, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 11 thg 7, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 12 thg 7, 1936 đến 17 thg 7, 1936 |
Trăng non | ![]() | 18 thg 7, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 19 thg 7, 1936 đến 25 thg 7, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 26 thg 7, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 27 thg 7, 1936 đến 2 thg 8, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 3 thg 8, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 4 thg 8, 1936 đến 9 thg 8, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 10 thg 8, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 11 thg 8, 1936 đến 16 thg 8, 1936 |
Trăng non | ![]() | 17 thg 8, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 18 thg 8, 1936 đến 24 thg 8, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 25 thg 8, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 26 thg 8, 1936 đến 31 thg 8, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 1 thg 9, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 2 thg 9, 1936 đến 7 thg 9, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 8 thg 9, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 9 thg 9, 1936 đến 14 thg 9, 1936 |
Trăng non | ![]() | 15 thg 9, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 16 thg 9, 1936 đến 22 thg 9, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 23 thg 9, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 24 thg 9, 1936 đến 30 thg 9, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 1 thg 10, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 2 thg 10, 1936 đến 6 thg 10, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 7 thg 10, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 8 thg 10, 1936 đến 14 thg 10, 1936 |
Trăng non | ![]() | 15 thg 10, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 16 thg 10, 1936 đến 22 thg 10, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 23 thg 10, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 24 thg 10, 1936 đến 29 thg 10, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 30 thg 10, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 31 thg 10, 1936 đến 5 thg 11, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 6 thg 11, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 7 thg 11, 1936 đến 13 thg 11, 1936 |
Trăng non | ![]() | 14 thg 11, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 15 thg 11, 1936 đến 21 thg 11, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 22 thg 11, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 23 thg 11, 1936 đến 27 thg 11, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 28 thg 11, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 29 thg 11, 1936 đến 4 thg 12, 1936 |
Trăng quý ba | ![]() | 5 thg 12, 1936 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 6 thg 12, 1936 đến 13 thg 12, 1936 |
Trăng non | ![]() | 14 thg 12, 1936 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 15 thg 12, 1936 đến 20 thg 12, 1936 |
Trăng đầu quý | ![]() | 21 thg 12, 1936 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 22 thg 12, 1936 đến 27 thg 12, 1936 |
Trăng tròn | ![]() | 28 thg 12, 1936 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 29 thg 12, 1936 đến 3 thg 1, 1937 |
Trăng quý ba | ![]() | 4 thg 1, 1937 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 5 thg 1, 1937 đến 11 thg 1, 1937 |