| Trăng non | 3 thg 12, 1899 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 4 thg 12, 1899 đến 9 thg 12, 1899 | |
| Trăng đầu quý | 10 thg 12, 1899 | |
| Trăng mọc | từ 11 thg 12, 1899 đến 16 thg 12, 1899 | |
| Trăng tròn | 17 thg 12, 1899 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 12, 1899 đến 24 thg 12, 1899 | |
| Trăng quý ba | 25 thg 12, 1899 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 26 thg 12, 1899 đến 31 thg 12, 1899 |
| Trăng non | 1 thg 1, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 1, 1900 đến 7 thg 1, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 1, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 1, 1900 đến 14 thg 1, 1900 | |
| Trăng tròn | 15 thg 1, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 1, 1900 đến 23 thg 1, 1900 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 1, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 1, 1900 đến 30 thg 1, 1900 |
| Trăng non | 31 thg 1, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 2, 1900 đến 5 thg 2, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 2, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 2, 1900 đến 13 thg 2, 1900 | |
| Trăng tròn | 14 thg 2, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 2, 1900 đến 21 thg 2, 1900 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 2, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 2, 1900 đến 28 thg 2, 1900 |
| Trăng non | 1 thg 3, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 3, 1900 đến 7 thg 3, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 3, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 3, 1900 đến 15 thg 3, 1900 | |
| Trăng tròn | 16 thg 3, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 3, 1900 đến 23 thg 3, 1900 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 3, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 3, 1900 đến 30 thg 3, 1900 |
| Trăng non | 31 thg 3, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 4, 1900 đến 6 thg 4, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 4, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 4, 1900 đến 14 thg 4, 1900 | |
| Trăng tròn | 15 thg 4, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 4, 1900 đến 21 thg 4, 1900 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 4, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 4, 1900 đến 28 thg 4, 1900 |
| Trăng non | 29 thg 4, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 30 thg 4, 1900 đến 5 thg 5, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 5, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 5, 1900 đến 13 thg 5, 1900 | |
| Trăng tròn | 14 thg 5, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 5, 1900 đến 20 thg 5, 1900 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 5, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 5, 1900 đến 27 thg 5, 1900 |
| Trăng non | 28 thg 5, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 29 thg 5, 1900 đến 4 thg 6, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 6, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 6, 1900 đến 12 thg 6, 1900 | |
| Trăng tròn | 13 thg 6, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 6, 1900 đến 19 thg 6, 1900 | |
| Trăng quý ba | 20 thg 6, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 21 thg 6, 1900 đến 26 thg 6, 1900 |
| Trăng non | 27 thg 6, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 28 thg 6, 1900 đến 4 thg 7, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 7, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 7, 1900 đến 11 thg 7, 1900 | |
| Trăng tròn | 12 thg 7, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 13 thg 7, 1900 đến 18 thg 7, 1900 | |
| Trăng quý ba | 19 thg 7, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 20 thg 7, 1900 đến 25 thg 7, 1900 |
| Trăng non | 26 thg 7, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 27 thg 7, 1900 đến 2 thg 8, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 3 thg 8, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 4 thg 8, 1900 đến 10 thg 8, 1900 | |
| Trăng tròn | 11 thg 8, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 12 thg 8, 1900 đến 16 thg 8, 1900 | |
| Trăng quý ba | 17 thg 8, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 18 thg 8, 1900 đến 24 thg 8, 1900 |
| Trăng non | 25 thg 8, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 26 thg 8, 1900 đến 1 thg 9, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 2 thg 9, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 3 thg 9, 1900 đến 8 thg 9, 1900 | |
| Trăng tròn | 9 thg 9, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 10 thg 9, 1900 đến 15 thg 9, 1900 | |
| Trăng quý ba | 16 thg 9, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 17 thg 9, 1900 đến 23 thg 9, 1900 |
| Trăng non | 24 thg 9, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 25 thg 9, 1900 đến 30 thg 9, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 1 thg 10, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 2 thg 10, 1900 đến 7 thg 10, 1900 | |
| Trăng tròn | 8 thg 10, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 9 thg 10, 1900 đến 14 thg 10, 1900 | |
| Trăng quý ba | 15 thg 10, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 16 thg 10, 1900 đến 22 thg 10, 1900 |
| Trăng non | 23 thg 10, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 24 thg 10, 1900 đến 30 thg 10, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 31 thg 10, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 1 thg 11, 1900 đến 6 thg 11, 1900 | |
| Trăng tròn | 7 thg 11, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 8 thg 11, 1900 đến 13 thg 11, 1900 | |
| Trăng quý ba | 14 thg 11, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 15 thg 11, 1900 đến 21 thg 11, 1900 |
| Trăng non | 22 thg 11, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 23 thg 11, 1900 đến 28 thg 11, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 29 thg 11, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 30 thg 11, 1900 đến 5 thg 12, 1900 | |
| Trăng tròn | 6 thg 12, 1900 | |
| Trăng khuyết | từ 7 thg 12, 1900 đến 13 thg 12, 1900 | |
| Trăng quý ba | 14 thg 12, 1900 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 15 thg 12, 1900 đến 21 thg 12, 1900 |
| Trăng non | 22 thg 12, 1900 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 23 thg 12, 1900 đến 28 thg 12, 1900 | |
| Trăng đầu quý | 29 thg 12, 1900 | |
| Trăng mọc | từ 30 thg 12, 1900 đến 4 thg 1, 1901 | |
| Trăng tròn | 5 thg 1, 1901 | |
| Trăng khuyết | từ 6 thg 1, 1901 đến 12 thg 1, 1901 | |
| Trăng quý ba | 13 thg 1, 1901 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 14 thg 1, 1901 đến 19 thg 1, 1901 |