| Trăng non | 4 thg 12, 1812 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 5 thg 12, 1812 đến 10 thg 12, 1812 | |
| Trăng đầu quý | 11 thg 12, 1812 | |
| Trăng mọc | từ 12 thg 12, 1812 đến 17 thg 12, 1812 | |
| Trăng tròn | 18 thg 12, 1812 | |
| Trăng khuyết | từ 19 thg 12, 1812 đến 24 thg 12, 1812 | |
| Trăng quý ba | 25 thg 12, 1812 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 26 thg 12, 1812 đến 2 thg 1, 1813 |
| Trăng non | 3 thg 1, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 4 thg 1, 1813 đến 9 thg 1, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 10 thg 1, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 11 thg 1, 1813 đến 15 thg 1, 1813 | |
| Trăng tròn | 16 thg 1, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 1, 1813 đến 23 thg 1, 1813 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 1, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 1, 1813 đến 31 thg 1, 1813 |
| Trăng non | 1 thg 2, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 2, 1813 đến 7 thg 2, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 2, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 2, 1813 đến 14 thg 2, 1813 | |
| Trăng tròn | 15 thg 2, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 2, 1813 đến 22 thg 2, 1813 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 2, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 2, 1813 đến 2 thg 3, 1813 |
| Trăng non | 3 thg 3, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 4 thg 3, 1813 đến 8 thg 3, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 3, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 3, 1813 đến 16 thg 3, 1813 | |
| Trăng tròn | 17 thg 3, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 3, 1813 đến 24 thg 3, 1813 | |
| Trăng quý ba | 25 thg 3, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 26 thg 3, 1813 đến 31 thg 3, 1813 |
| Trăng non | 1 thg 4, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 4, 1813 đến 7 thg 4, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 4, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 4, 1813 đến 14 thg 4, 1813 | |
| Trăng tròn | 15 thg 4, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 4, 1813 đến 23 thg 4, 1813 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 4, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 4, 1813 đến 29 thg 4, 1813 |
| Trăng non | 30 thg 4, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 5, 1813 đến 6 thg 5, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 5, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 5, 1813 đến 14 thg 5, 1813 | |
| Trăng tròn | 15 thg 5, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 5, 1813 đến 22 thg 5, 1813 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 5, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 5, 1813 đến 29 thg 5, 1813 |
| Trăng non | 30 thg 5, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 5, 1813 đến 5 thg 6, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 6, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 6, 1813 đến 13 thg 6, 1813 | |
| Trăng tròn | 14 thg 6, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 6, 1813 đến 20 thg 6, 1813 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 6, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 6, 1813 đến 27 thg 6, 1813 |
| Trăng non | 28 thg 6, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 29 thg 6, 1813 đến 4 thg 7, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 7, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 7, 1813 đến 13 thg 7, 1813 | |
| Trăng tròn | 14 thg 7, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 7, 1813 đến 20 thg 7, 1813 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 7, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 7, 1813 đến 26 thg 7, 1813 |
| Trăng non | 27 thg 7, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 28 thg 7, 1813 đến 3 thg 8, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 4 thg 8, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 5 thg 8, 1813 đến 11 thg 8, 1813 | |
| Trăng tròn | 12 thg 8, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 13 thg 8, 1813 đến 18 thg 8, 1813 | |
| Trăng quý ba | 19 thg 8, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 20 thg 8, 1813 đến 25 thg 8, 1813 |
| Trăng non | 26 thg 8, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 27 thg 8, 1813 đến 2 thg 9, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 3 thg 9, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 4 thg 9, 1813 đến 9 thg 9, 1813 | |
| Trăng tròn | 10 thg 9, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 11 thg 9, 1813 đến 16 thg 9, 1813 | |
| Trăng quý ba | 17 thg 9, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 18 thg 9, 1813 đến 23 thg 9, 1813 |
| Trăng non | 24 thg 9, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 25 thg 9, 1813 đến 1 thg 10, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 2 thg 10, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 3 thg 10, 1813 đến 9 thg 10, 1813 | |
| Trăng tròn | 10 thg 10, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 11 thg 10, 1813 đến 16 thg 10, 1813 | |
| Trăng quý ba | 17 thg 10, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 18 thg 10, 1813 đến 23 thg 10, 1813 |
| Trăng non | 24 thg 10, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 25 thg 10, 1813 đến 31 thg 10, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 1 thg 11, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 2 thg 11, 1813 đến 7 thg 11, 1813 | |
| Trăng tròn | 8 thg 11, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 9 thg 11, 1813 đến 14 thg 11, 1813 | |
| Trăng quý ba | 15 thg 11, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 16 thg 11, 1813 đến 22 thg 11, 1813 |
| Trăng non | 23 thg 11, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 24 thg 11, 1813 đến 30 thg 11, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 1 thg 12, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 2 thg 12, 1813 đến 7 thg 12, 1813 | |
| Trăng tròn | 8 thg 12, 1813 | |
| Trăng khuyết | từ 9 thg 12, 1813 đến 14 thg 12, 1813 | |
| Trăng quý ba | 15 thg 12, 1813 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 16 thg 12, 1813 đến 22 thg 12, 1813 |
| Trăng non | 23 thg 12, 1813 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 24 thg 12, 1813 đến 29 thg 12, 1813 | |
| Trăng đầu quý | 30 thg 12, 1813 | |
| Trăng mọc | từ 31 thg 12, 1813 đến 5 thg 1, 1814 | |
| Trăng tròn | 6 thg 1, 1814 | |
| Trăng khuyết | từ 7 thg 1, 1814 đến 12 thg 1, 1814 | |
| Trăng quý ba | 13 thg 1, 1814 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 14 thg 1, 1814 đến 20 thg 1, 1814 |