Trăng khuyết vào năm 2044


2044
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2044. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1
31

2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

1
28

2
29

3
30

4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

30
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
31

10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

30
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13



Trăng khuyết vào năm 2044



Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2043 đến 22 thg 12, 2043
Trăng quý ba23 thg 12, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2043 đến 30 thg 12, 2043
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2044 đến 20 thg 1, 2044
Trăng quý ba21 thg 1, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 2044 đến 29 thg 1, 2044
Trăng khuyết từ 14 thg 2, 2044 đến 19 thg 2, 2044
Trăng quý ba20 thg 2, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 2, 2044 đến 27 thg 2, 2044
Trăng khuyết từ 14 thg 3, 2044 đến 20 thg 3, 2044
Trăng quý ba21 thg 3, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 3, 2044 đến 28 thg 3, 2044
Trăng khuyết từ 13 thg 4, 2044 đến 19 thg 4, 2044
Trăng quý ba20 thg 4, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 4, 2044 đến 26 thg 4, 2044
Trăng khuyết từ 12 thg 5, 2044 đến 19 thg 5, 2044
Trăng quý ba20 thg 5, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 5, 2044 đến 26 thg 5, 2044
Trăng khuyết từ 11 thg 6, 2044 đến 17 thg 6, 2044
Trăng quý ba18 thg 6, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 6, 2044 đến 24 thg 6, 2044
Trăng khuyết từ 11 thg 7, 2044 đến 16 thg 7, 2044
Trăng quý ba17 thg 7, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 7, 2044 đến 23 thg 7, 2044
Trăng khuyết từ 9 thg 8, 2044 đến 15 thg 8, 2044
Trăng quý ba16 thg 8, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 8, 2044 đến 21 thg 8, 2044
Trăng khuyết từ 8 thg 9, 2044 đến 13 thg 9, 2044
Trăng quý ba14 thg 9, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 9, 2044 đến 20 thg 9, 2044
Trăng khuyết từ 8 thg 10, 2044 đến 12 thg 10, 2044
Trăng quý ba13 thg 10, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 10, 2044 đến 19 thg 10, 2044
Trăng khuyết từ 6 thg 11, 2044 đến 11 thg 11, 2044
Trăng quý ba12 thg 11, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 11, 2044 đến 18 thg 11, 2044
Trăng khuyết từ 6 thg 12, 2044 đến 10 thg 12, 2044
Trăng quý ba11 thg 12, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 12, 2044 đến 18 thg 12, 2044
Trăng khuyết từ 4 thg 1, 2045 đến 9 thg 1, 2045
Trăng quý ba10 thg 1, 2045
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 1, 2045 đến 17 thg 1, 2045