Trăng khuyết vào năm 2043


2043
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2043. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30
31

1



Trăng khuyết vào năm 2043



Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2042 đến 2 thg 1, 2043
Trăng quý ba3 thg 1, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 2043 đến 10 thg 1, 2043
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 2043 đến 1 thg 2, 2043
Trăng quý ba2 thg 2, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 2, 2043 đến 8 thg 2, 2043
Trăng khuyết từ 24 thg 2, 2043 đến 2 thg 3, 2043
Trăng quý ba3 thg 3, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 3, 2043 đến 10 thg 3, 2043
Trăng khuyết từ 26 thg 3, 2043 đến 1 thg 4, 2043
Trăng quý ba2 thg 4, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 4, 2043 đến 8 thg 4, 2043
Trăng khuyết từ 25 thg 4, 2043 đến 1 thg 5, 2043
Trăng quý ba2 thg 5, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 5, 2043 đến 8 thg 5, 2043
Trăng khuyết từ 25 thg 5, 2043 đến 30 thg 5, 2043
Trăng quý ba31 thg 5, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 6, 2043 đến 6 thg 6, 2043
Trăng khuyết từ 23 thg 6, 2043 đến 28 thg 6, 2043
Trăng quý ba29 thg 6, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 6, 2043 đến 5 thg 7, 2043
Trăng khuyết từ 23 thg 7, 2043 đến 28 thg 7, 2043
Trăng quý ba29 thg 7, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 7, 2043 đến 3 thg 8, 2043
Trăng khuyết từ 21 thg 8, 2043 đến 26 thg 8, 2043
Trăng quý ba27 thg 8, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 8, 2043 đến 2 thg 9, 2043
Trăng khuyết từ 20 thg 9, 2043 đến 24 thg 9, 2043
Trăng quý ba25 thg 9, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 9, 2043 đến 1 thg 10, 2043
Trăng khuyết từ 19 thg 10, 2043 đến 24 thg 10, 2043
Trăng quý ba25 thg 10, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 2043 đến 31 thg 10, 2043
Trăng khuyết từ 17 thg 11, 2043 đến 22 thg 11, 2043
Trăng quý ba23 thg 11, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 11, 2043 đến 30 thg 11, 2043
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2043 đến 22 thg 12, 2043
Trăng quý ba23 thg 12, 2043
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2043 đến 30 thg 12, 2043
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2044 đến 20 thg 1, 2044
Trăng quý ba21 thg 1, 2044
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 2044 đến 29 thg 1, 2044