Trăng khuyết vào năm 2041


2041
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2041. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2
31

3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

30
28

1
29

2
30

3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
31

7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Trăng khuyết vào năm 2041



Trăng khuyết từ 19 thg 12, 2040 đến 25 thg 12, 2040
Trăng quý ba26 thg 12, 2040
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2040 đến 1 thg 1, 2041
Trăng khuyết từ 18 thg 1, 2041 đến 24 thg 1, 2041
Trăng quý ba25 thg 1, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 1, 2041 đến 31 thg 1, 2041
Trăng khuyết từ 16 thg 2, 2041 đến 22 thg 2, 2041
Trăng quý ba23 thg 2, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 2, 2041 đến 1 thg 3, 2041
Trăng khuyết từ 18 thg 3, 2041 đến 24 thg 3, 2041
Trăng quý ba25 thg 3, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 3, 2041 đến 30 thg 3, 2041
Trăng khuyết từ 17 thg 4, 2041 đến 22 thg 4, 2041
Trăng quý ba23 thg 4, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 4, 2041 đến 29 thg 4, 2041
Trăng khuyết từ 17 thg 5, 2041 đến 21 thg 5, 2041
Trăng quý ba22 thg 5, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 2041 đến 28 thg 5, 2041
Trăng khuyết từ 15 thg 6, 2041 đến 20 thg 6, 2041
Trăng quý ba21 thg 6, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 6, 2041 đến 27 thg 6, 2041
Trăng khuyết từ 14 thg 7, 2041 đến 19 thg 7, 2041
Trăng quý ba20 thg 7, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 7, 2041 đến 26 thg 7, 2041
Trăng khuyết từ 12 thg 8, 2041 đến 17 thg 8, 2041
Trăng quý ba18 thg 8, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 8, 2041 đến 25 thg 8, 2041
Trăng khuyết từ 11 thg 9, 2041 đến 16 thg 9, 2041
Trăng quý ba17 thg 9, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 9, 2041 đến 24 thg 9, 2041
Trăng khuyết từ 10 thg 10, 2041 đến 15 thg 10, 2041
Trăng quý ba16 thg 10, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 10, 2041 đến 24 thg 10, 2041
Trăng khuyết từ 9 thg 11, 2041 đến 14 thg 11, 2041
Trăng quý ba15 thg 11, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 11, 2041 đến 22 thg 11, 2041
Trăng khuyết từ 8 thg 12, 2041 đến 14 thg 12, 2041
Trăng quý ba15 thg 12, 2041
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 12, 2041 đến 22 thg 12, 2041
Trăng khuyết từ 7 thg 1, 2042 đến 13 thg 1, 2042
Trăng quý ba14 thg 1, 2042
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 1, 2042 đến 20 thg 1, 2042