Trăng khuyết vào năm 2038


2038
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2038. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1
31

2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

30
28

1
29

2
30

3
31

4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
31

7



Trăng khuyết vào năm 2038



Trăng khuyết từ 23 thg 12, 2037 đến 28 thg 12, 2037
Trăng quý ba29 thg 12, 2037
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 2037 đến 4 thg 1, 2038
Trăng khuyết từ 22 thg 1, 2038 đến 26 thg 1, 2038
Trăng quý ba27 thg 1, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 1, 2038 đến 3 thg 2, 2038
Trăng khuyết từ 20 thg 2, 2038 đến 25 thg 2, 2038
Trăng quý ba26 thg 2, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 2, 2038 đến 4 thg 3, 2038
Trăng khuyết từ 21 thg 3, 2038 đến 26 thg 3, 2038
Trăng quý ba27 thg 3, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 3, 2038 đến 3 thg 4, 2038
Trăng khuyết từ 20 thg 4, 2038 đến 25 thg 4, 2038
Trăng quý ba26 thg 4, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 4, 2038 đến 3 thg 5, 2038
Trăng khuyết từ 19 thg 5, 2038 đến 24 thg 5, 2038
Trăng quý ba25 thg 5, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 5, 2038 đến 2 thg 6, 2038
Trăng khuyết từ 17 thg 6, 2038 đến 23 thg 6, 2038
Trăng quý ba24 thg 6, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 6, 2038 đến 1 thg 7, 2038
Trăng khuyết từ 17 thg 7, 2038 đến 23 thg 7, 2038
Trăng quý ba24 thg 7, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 7, 2038 đến 31 thg 7, 2038
Trăng khuyết từ 15 thg 8, 2038 đến 21 thg 8, 2038
Trăng quý ba22 thg 8, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 8, 2038 đến 29 thg 8, 2038
Trăng khuyết từ 14 thg 9, 2038 đến 20 thg 9, 2038
Trăng quý ba21 thg 9, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 9, 2038 đến 27 thg 9, 2038
Trăng khuyết từ 13 thg 10, 2038 đến 20 thg 10, 2038
Trăng quý ba21 thg 10, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 10, 2038 đến 27 thg 10, 2038
Trăng khuyết từ 12 thg 11, 2038 đến 18 thg 11, 2038
Trăng quý ba19 thg 11, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 11, 2038 đến 25 thg 11, 2038
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 2038 đến 18 thg 12, 2038
Trăng quý ba19 thg 12, 2038
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 12, 2038 đến 24 thg 12, 2038
Trăng khuyết từ 11 thg 1, 2039 đến 16 thg 1, 2039
Trăng quý ba17 thg 1, 2039
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2039 đến 23 thg 1, 2039