Trăng khuyết vào năm 2036


2036
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2036. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

30
28

1
29

2
30

3
31

4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

30
27

1
28

2
29

3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
31

7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
31

11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

30
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14
31

15



Trăng khuyết vào năm 2036



Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2036 đến 19 thg 1, 2036
Trăng quý ba20 thg 1, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 2036 đến 27 thg 1, 2036
Trăng khuyết từ 12 thg 2, 2036 đến 18 thg 2, 2036
Trăng quý ba19 thg 2, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 2, 2036 đến 26 thg 2, 2036
Trăng khuyết từ 13 thg 3, 2036 đến 18 thg 3, 2036
Trăng quý ba19 thg 3, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 3, 2036 đến 26 thg 3, 2036
Trăng khuyết từ 11 thg 4, 2036 đến 17 thg 4, 2036
Trăng quý ba18 thg 4, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 4, 2036 đến 25 thg 4, 2036
Trăng khuyết từ 11 thg 5, 2036 đến 17 thg 5, 2036
Trăng quý ba18 thg 5, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 5, 2036 đến 24 thg 5, 2036
Trăng khuyết từ 9 thg 6, 2036 đến 15 thg 6, 2036
Trăng quý ba16 thg 6, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 6, 2036 đến 23 thg 6, 2036
Trăng khuyết từ 9 thg 7, 2036 đến 15 thg 7, 2036
Trăng quý ba16 thg 7, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 7, 2036 đến 22 thg 7, 2036
Trăng khuyết từ 8 thg 8, 2036 đến 13 thg 8, 2036
Trăng quý ba14 thg 8, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 8, 2036 đến 20 thg 8, 2036
Trăng khuyết từ 6 thg 9, 2036 đến 12 thg 9, 2036
Trăng quý ba13 thg 9, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 9, 2036 đến 18 thg 9, 2036
Trăng khuyết từ 6 thg 10, 2036 đến 11 thg 10, 2036
Trăng quý ba12 thg 10, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 10, 2036 đến 18 thg 10, 2036
Trăng khuyết từ 4 thg 11, 2036 đến 10 thg 11, 2036
Trăng quý ba11 thg 11, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 11, 2036 đến 16 thg 11, 2036
Trăng khuyết từ 4 thg 12, 2036 đến 9 thg 12, 2036
Trăng quý ba10 thg 12, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 12, 2036 đến 16 thg 12, 2036
Trăng khuyết từ 3 thg 1, 2037 đến 7 thg 1, 2037
Trăng quý ba8 thg 1, 2037
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 1, 2037 đến 15 thg 1, 2037