Trăng khuyết vào năm 2035


2035
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2035. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

30
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1
31

2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3



Trăng khuyết vào năm 2035



Trăng khuyết từ 26 thg 12, 2034 đến 31 thg 12, 2034
Trăng quý ba1 thg 1, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 1, 2035 đến 8 thg 1, 2035
Trăng khuyết từ 24 thg 1, 2035 đến 30 thg 1, 2035
Trăng quý ba31 thg 1, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 2, 2035 đến 7 thg 2, 2035
Trăng khuyết từ 23 thg 2, 2035 đến 1 thg 3, 2035
Trăng quý ba2 thg 3, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 3, 2035 đến 8 thg 3, 2035
Trăng khuyết từ 24 thg 3, 2035 đến 30 thg 3, 2035
Trăng quý ba31 thg 3, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 4, 2035 đến 7 thg 4, 2035
Trăng khuyết từ 23 thg 4, 2035 đến 29 thg 4, 2035
Trăng quý ba30 thg 4, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 5, 2035 đến 6 thg 5, 2035
Trăng khuyết từ 22 thg 5, 2035 đến 29 thg 5, 2035
Trăng quý ba30 thg 5, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 5, 2035 đến 5 thg 6, 2035
Trăng khuyết từ 21 thg 6, 2035 đến 27 thg 6, 2035
Trăng quý ba28 thg 6, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 6, 2035 đến 4 thg 7, 2035
Trăng khuyết từ 21 thg 7, 2035 đến 26 thg 7, 2035
Trăng quý ba27 thg 7, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 7, 2035 đến 2 thg 8, 2035
Trăng khuyết từ 20 thg 8, 2035 đến 25 thg 8, 2035
Trăng quý ba26 thg 8, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 8, 2035 đến 31 thg 8, 2035
Trăng khuyết từ 18 thg 9, 2035 đến 23 thg 9, 2035
Trăng quý ba24 thg 9, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 9, 2035 đến 30 thg 9, 2035
Trăng khuyết từ 18 thg 10, 2035 đến 22 thg 10, 2035
Trăng quý ba23 thg 10, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 10, 2035 đến 29 thg 10, 2035
Trăng khuyết từ 16 thg 11, 2035 đến 21 thg 11, 2035
Trăng quý ba22 thg 11, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 11, 2035 đến 28 thg 11, 2035
Trăng khuyết từ 16 thg 12, 2035 đến 20 thg 12, 2035
Trăng quý ba21 thg 12, 2035
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 12, 2035 đến 28 thg 12, 2035
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 2036 đến 19 thg 1, 2036
Trăng quý ba20 thg 1, 2036
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 2036 đến 27 thg 1, 2036