Trăng khuyết vào năm 2033


2033
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2033. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30
31

1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1
31

2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

30
28

1
29

2
30

3
31

4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
31

11



Trăng khuyết vào năm 2033



Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2032 đến 23 thg 12, 2032
Trăng quý ba24 thg 12, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 2032 đến 31 thg 12, 2032
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 2033 đến 22 thg 1, 2033
Trăng quý ba23 thg 1, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 1, 2033 đến 30 thg 1, 2033
Trăng khuyết từ 15 thg 2, 2033 đến 21 thg 2, 2033
Trăng quý ba22 thg 2, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 2, 2033 đến 28 thg 2, 2033
Trăng khuyết từ 17 thg 3, 2033 đến 22 thg 3, 2033
Trăng quý ba23 thg 3, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 3, 2033 đến 29 thg 3, 2033
Trăng khuyết từ 15 thg 4, 2033 đến 21 thg 4, 2033
Trăng quý ba22 thg 4, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 4, 2033 đến 27 thg 4, 2033
Trăng khuyết từ 15 thg 5, 2033 đến 20 thg 5, 2033
Trăng quý ba21 thg 5, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 5, 2033 đến 27 thg 5, 2033
Trăng khuyết từ 13 thg 6, 2033 đến 18 thg 6, 2033
Trăng quý ba19 thg 6, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 6, 2033 đến 25 thg 6, 2033
Trăng khuyết từ 13 thg 7, 2033 đến 18 thg 7, 2033
Trăng quý ba19 thg 7, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 7, 2033 đến 25 thg 7, 2033
Trăng khuyết từ 11 thg 8, 2033 đến 16 thg 8, 2033
Trăng quý ba17 thg 8, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 8, 2033 đến 23 thg 8, 2033
Trăng khuyết từ 10 thg 9, 2033 đến 14 thg 9, 2033
Trăng quý ba15 thg 9, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 9, 2033 đến 22 thg 9, 2033
Trăng khuyết từ 9 thg 10, 2033 đến 14 thg 10, 2033
Trăng quý ba15 thg 10, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 10, 2033 đến 22 thg 10, 2033
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 2033 đến 12 thg 11, 2033
Trăng quý ba13 thg 11, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 11, 2033 đến 21 thg 11, 2033
Trăng khuyết từ 7 thg 12, 2033 đến 12 thg 12, 2033
Trăng quý ba13 thg 12, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 12, 2033 đến 20 thg 12, 2033
Trăng khuyết từ 5 thg 1, 2034 đến 11 thg 1, 2034
Trăng quý ba12 thg 1, 2034
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 1, 2034 đến 19 thg 1, 2034