Trăng khuyết vào năm 2032


2032
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2032. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

30
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

30
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

30



Trăng khuyết vào năm 2032



Trăng khuyết từ 29 thg 12, 2031 đến 4 thg 1, 2032
Trăng quý ba5 thg 1, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 2032 đến 11 thg 1, 2032
Trăng khuyết từ 28 thg 1, 2032 đến 3 thg 2, 2032
Trăng quý ba4 thg 2, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 2, 2032 đến 10 thg 2, 2032
Trăng khuyết từ 27 thg 2, 2032 đến 3 thg 3, 2032
Trăng quý ba4 thg 3, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 3, 2032 đến 10 thg 3, 2032
Trăng khuyết từ 28 thg 3, 2032 đến 2 thg 4, 2032
Trăng quý ba3 thg 4, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 4, 2032 đến 9 thg 4, 2032
Trăng khuyết từ 26 thg 4, 2032 đến 1 thg 5, 2032
Trăng quý ba2 thg 5, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 5, 2032 đến 8 thg 5, 2032
Trăng khuyết từ 26 thg 5, 2032 đến 30 thg 5, 2032
Trăng quý ba31 thg 5, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 6, 2032 đến 6 thg 6, 2032
Trăng khuyết từ 24 thg 6, 2032 đến 29 thg 6, 2032
Trăng quý ba30 thg 6, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 7, 2032 đến 6 thg 7, 2032
Trăng khuyết từ 23 thg 7, 2032 đến 28 thg 7, 2032
Trăng quý ba29 thg 7, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 7, 2032 đến 5 thg 8, 2032
Trăng khuyết từ 22 thg 8, 2032 đến 26 thg 8, 2032
Trăng quý ba27 thg 8, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 8, 2032 đến 4 thg 9, 2032
Trăng khuyết từ 20 thg 9, 2032 đến 25 thg 9, 2032
Trăng quý ba26 thg 9, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 9, 2032 đến 3 thg 10, 2032
Trăng khuyết từ 19 thg 10, 2032 đến 25 thg 10, 2032
Trăng quý ba26 thg 10, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 2032 đến 2 thg 11, 2032
Trăng khuyết từ 18 thg 11, 2032 đến 23 thg 11, 2032
Trăng quý ba24 thg 11, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 11, 2032 đến 1 thg 12, 2032
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2032 đến 23 thg 12, 2032
Trăng quý ba24 thg 12, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 2032 đến 31 thg 12, 2032
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 2033 đến 22 thg 1, 2033
Trăng quý ba23 thg 1, 2033
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 1, 2033 đến 30 thg 1, 2033