Trăng khuyết vào năm 2031


2031
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2031. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

30
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
31

11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

30
18

1
19

2
20

3
21

4
22

5
23

6
24

7
25

8
26

9
27

10
28

11
29

12
30

13
31

14
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

30
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
31

16
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Trăng khuyết vào năm 2031



Trăng khuyết từ 9 thg 1, 2031 đến 15 thg 1, 2031
Trăng quý ba16 thg 1, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2031 đến 22 thg 1, 2031
Trăng khuyết từ 8 thg 2, 2031 đến 13 thg 2, 2031
Trăng quý ba14 thg 2, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 2, 2031 đến 20 thg 2, 2031
Trăng khuyết từ 10 thg 3, 2031 đến 15 thg 3, 2031
Trăng quý ba16 thg 3, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 3, 2031 đến 22 thg 3, 2031
Trăng khuyết từ 8 thg 4, 2031 đến 13 thg 4, 2031
Trăng quý ba14 thg 4, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 4, 2031 đến 20 thg 4, 2031
Trăng khuyết từ 8 thg 5, 2031 đến 12 thg 5, 2031
Trăng quý ba13 thg 5, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 5, 2031 đến 20 thg 5, 2031
Trăng khuyết từ 6 thg 6, 2031 đến 11 thg 6, 2031
Trăng quý ba12 thg 6, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 6, 2031 đến 18 thg 6, 2031
Trăng khuyết từ 5 thg 7, 2031 đến 10 thg 7, 2031
Trăng quý ba11 thg 7, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 7, 2031 đến 18 thg 7, 2031
Trăng khuyết từ 4 thg 8, 2031 đến 9 thg 8, 2031
Trăng quý ba10 thg 8, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 8, 2031 đến 17 thg 8, 2031
Trăng khuyết từ 2 thg 9, 2031 đến 7 thg 9, 2031
Trăng quý ba8 thg 9, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 9, 2031 đến 16 thg 9, 2031
Trăng khuyết từ 1 thg 10, 2031 đến 7 thg 10, 2031
Trăng quý ba8 thg 10, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 10, 2031 đến 15 thg 10, 2031
Trăng khuyết từ 31 thg 10, 2031 đến 6 thg 11, 2031
Trăng quý ba7 thg 11, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 11, 2031 đến 13 thg 11, 2031
Trăng khuyết từ 29 thg 11, 2031 đến 6 thg 12, 2031
Trăng quý ba7 thg 12, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 12, 2031 đến 13 thg 12, 2031
Trăng khuyết từ 29 thg 12, 2031 đến 4 thg 1, 2032
Trăng quý ba5 thg 1, 2032
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 2032 đến 11 thg 1, 2032