Trăng khuyết vào năm 2030


2030
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2030. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

30
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

30
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

30
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1
31

2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

1
28

2
29

3
30

4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8



Trăng khuyết vào năm 2030



Trăng khuyết từ 22 thg 12, 2029 đến 27 thg 12, 2029
Trăng quý ba28 thg 12, 2029
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 12, 2029 đến 2 thg 1, 2030
Trăng khuyết từ 20 thg 1, 2030 đến 25 thg 1, 2030
Trăng quý ba26 thg 1, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 1, 2030 đến 1 thg 2, 2030
Trăng khuyết từ 19 thg 2, 2030 đến 24 thg 2, 2030
Trăng quý ba25 thg 2, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 2, 2030 đến 3 thg 3, 2030
Trăng khuyết từ 20 thg 3, 2030 đến 25 thg 3, 2030
Trăng quý ba26 thg 3, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 3, 2030 đến 1 thg 4, 2030
Trăng khuyết từ 19 thg 4, 2030 đến 23 thg 4, 2030
Trăng quý ba24 thg 4, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 4, 2030 đến 1 thg 5, 2030
Trăng khuyết từ 18 thg 5, 2030 đến 23 thg 5, 2030
Trăng quý ba24 thg 5, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 5, 2030 đến 31 thg 5, 2030
Trăng khuyết từ 16 thg 6, 2030 đến 21 thg 6, 2030
Trăng quý ba22 thg 6, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 6, 2030 đến 29 thg 6, 2030
Trăng khuyết từ 16 thg 7, 2030 đến 21 thg 7, 2030
Trăng quý ba22 thg 7, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 7, 2030 đến 29 thg 7, 2030
Trăng khuyết từ 14 thg 8, 2030 đến 20 thg 8, 2030
Trăng quý ba21 thg 8, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 8, 2030 đến 28 thg 8, 2030
Trăng khuyết từ 12 thg 9, 2030 đến 18 thg 9, 2030
Trăng quý ba19 thg 9, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 9, 2030 đến 26 thg 9, 2030
Trăng khuyết từ 12 thg 10, 2030 đến 18 thg 10, 2030
Trăng quý ba19 thg 10, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 10, 2030 đến 25 thg 10, 2030
Trăng khuyết từ 11 thg 11, 2030 đến 17 thg 11, 2030
Trăng quý ba18 thg 11, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 11, 2030 đến 24 thg 11, 2030
Trăng khuyết từ 10 thg 12, 2030 đến 16 thg 12, 2030
Trăng quý ba17 thg 12, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 12, 2030 đến 23 thg 12, 2030
Trăng khuyết từ 9 thg 1, 2031 đến 15 thg 1, 2031
Trăng quý ba16 thg 1, 2031
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2031 đến 22 thg 1, 2031