Trăng khuyết vào năm 2028


2028
năm
Âm lịch trăng khuyết vào năm 2028. Ngày chính xác của những ngày trăng khuyết.


Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
31

10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

1
19

2
20

3
21

4
22

5
23

6
24

7
25

8
26

9
27

10
28

11
29

12
30

13
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

30
18

1
19

2
20

3
21

4
22

5
23

6
24

7
25

8
26

9
27

10
28

11
29

12
30

13
31

14
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Trăng khuyết vào năm 2028



Trăng khuyết từ 13 thg 1, 2028 đến 17 thg 1, 2028
Trăng quý ba18 thg 1, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 1, 2028 đến 25 thg 1, 2028
Trăng khuyết từ 11 thg 2, 2028 đến 16 thg 2, 2028
Trăng quý ba17 thg 2, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 2, 2028 đến 24 thg 2, 2028
Trăng khuyết từ 12 thg 3, 2028 đến 17 thg 3, 2028
Trăng quý ba18 thg 3, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 3, 2028 đến 25 thg 3, 2028
Trăng khuyết từ 10 thg 4, 2028 đến 15 thg 4, 2028
Trăng quý ba16 thg 4, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 4, 2028 đến 24 thg 4, 2028
Trăng khuyết từ 9 thg 5, 2028 đến 15 thg 5, 2028
Trăng quý ba16 thg 5, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 5, 2028 đến 23 thg 5, 2028
Trăng khuyết từ 8 thg 6, 2028 đến 14 thg 6, 2028
Trăng quý ba15 thg 6, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 6, 2028 đến 21 thg 6, 2028
Trăng khuyết từ 7 thg 7, 2028 đến 13 thg 7, 2028
Trăng quý ba14 thg 7, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 7, 2028 đến 21 thg 7, 2028
Trăng khuyết từ 6 thg 8, 2028 đến 12 thg 8, 2028
Trăng quý ba13 thg 8, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 8, 2028 đến 19 thg 8, 2028
Trăng khuyết từ 5 thg 9, 2028 đến 10 thg 9, 2028
Trăng quý ba11 thg 9, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 9, 2028 đến 17 thg 9, 2028
Trăng khuyết từ 4 thg 10, 2028 đến 10 thg 10, 2028
Trăng quý ba11 thg 10, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 10, 2028 đến 17 thg 10, 2028
Trăng khuyết từ 3 thg 11, 2028 đến 8 thg 11, 2028
Trăng quý ba9 thg 11, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 11, 2028 đến 15 thg 11, 2028
Trăng khuyết từ 3 thg 12, 2028 đến 8 thg 12, 2028
Trăng quý ba9 thg 12, 2028
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 12, 2028 đến 14 thg 12, 2028
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2029 đến 6 thg 1, 2029
Trăng quý ba7 thg 1, 2029
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 1, 2029 đến 13 thg 1, 2029