| Trăng khuyết | từ 23 thg 10, 2029 đến 29 thg 10, 2029 | |
| Trăng quý ba | 30 thg 10, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 31 thg 10, 2029 đến 5 thg 11, 2029 |
| Trăng khuyết | từ 22 thg 11, 2029 đến 27 thg 11, 2029 | |
| Trăng quý ba | 28 thg 11, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 29 thg 11, 2029 đến 4 thg 12, 2029 |
| Trăng khuyết | từ 22 thg 12, 2029 đến 27 thg 12, 2029 | |
| Trăng quý ba | 28 thg 12, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 29 thg 12, 2029 đến 2 thg 1, 2030 |