| Trăng khuyết | từ 23 thg 9, 2029 đến 29 thg 9, 2029 | |
| Trăng quý ba | 30 thg 9, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 1 thg 10, 2029 đến 6 thg 10, 2029 |
| Trăng khuyết | từ 23 thg 10, 2029 đến 29 thg 10, 2029 | |
| Trăng quý ba | 30 thg 10, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 31 thg 10, 2029 đến 5 thg 11, 2029 |