| Trăng khuyết | từ 29 thg 4, 2029 đến 4 thg 5, 2029 | |
| Trăng quý ba | 5 thg 5, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 6 thg 5, 2029 đến 12 thg 5, 2029 |
| Trăng khuyết | từ 28 thg 5, 2029 đến 3 thg 6, 2029 | |
| Trăng quý ba | 4 thg 6, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 5 thg 6, 2029 đến 11 thg 6, 2029 |