| Trăng khuyết | từ 31 thg 3, 2029 đến 4 thg 4, 2029 | |
| Trăng quý ba | 5 thg 4, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 6 thg 4, 2029 đến 13 thg 4, 2029 |
| Trăng khuyết | từ 29 thg 4, 2029 đến 4 thg 5, 2029 | |
| Trăng quý ba | 5 thg 5, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 6 thg 5, 2029 đến 12 thg 5, 2029 |