| Trăng khuyết | từ 1 thg 1, 2029 đến 6 thg 1, 2029 | |
| Trăng quý ba | 7 thg 1, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 8 thg 1, 2029 đến 13 thg 1, 2029 |
| Trăng khuyết | từ 31 thg 1, 2029 đến 4 thg 2, 2029 | |
| Trăng quý ba | 5 thg 2, 2029 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 6 thg 2, 2029 đến 12 thg 2, 2029 |