| Trăng non | 19 thg 12, 2063 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 20 thg 12, 2063 đến 26 thg 12, 2063 | |
| Trăng đầu quý | 27 thg 12, 2063 | |
| Trăng mọc | từ 28 thg 12, 2063 đến 3 thg 1, 2064 | |
| Trăng tròn | 4 thg 1, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 5 thg 1, 2064 đến 10 thg 1, 2064 | |
| Trăng quý ba | 11 thg 1, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 12 thg 1, 2064 đến 17 thg 1, 2064 |
| Trăng non | 18 thg 1, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 19 thg 1, 2064 đến 25 thg 1, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 26 thg 1, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 27 thg 1, 2064 đến 1 thg 2, 2064 | |
| Trăng tròn | 2 thg 2, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 3 thg 2, 2064 đến 8 thg 2, 2064 | |
| Trăng quý ba | 9 thg 2, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 10 thg 2, 2064 đến 16 thg 2, 2064 |
| Trăng non | 17 thg 2, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 18 thg 2, 2064 đến 24 thg 2, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 25 thg 2, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 26 thg 2, 2064 đến 2 thg 3, 2064 | |
| Trăng tròn | 3 thg 3, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 4 thg 3, 2064 đến 9 thg 3, 2064 | |
| Trăng quý ba | 10 thg 3, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 11 thg 3, 2064 đến 17 thg 3, 2064 |
| Trăng non | 18 thg 3, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 19 thg 3, 2064 đến 24 thg 3, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 25 thg 3, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 26 thg 3, 2064 đến 31 thg 3, 2064 | |
| Trăng tròn | 1 thg 4, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 2 thg 4, 2064 đến 7 thg 4, 2064 | |
| Trăng quý ba | 8 thg 4, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 9 thg 4, 2064 đến 15 thg 4, 2064 |
| Trăng non | 16 thg 4, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 17 thg 4, 2064 đến 23 thg 4, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 24 thg 4, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 25 thg 4, 2064 đến 30 thg 4, 2064 | |
| Trăng tròn | 1 thg 5, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 2 thg 5, 2064 đến 7 thg 5, 2064 | |
| Trăng quý ba | 8 thg 5, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 9 thg 5, 2064 đến 15 thg 5, 2064 |
| Trăng non | 16 thg 5, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 17 thg 5, 2064 đến 22 thg 5, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 23 thg 5, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 24 thg 5, 2064 đến 29 thg 5, 2064 | |
| Trăng tròn | 30 thg 5, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 31 thg 5, 2064 đến 5 thg 6, 2064 | |
| Trăng quý ba | 6 thg 6, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 7 thg 6, 2064 đến 13 thg 6, 2064 |
| Trăng non | 14 thg 6, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 15 thg 6, 2064 đến 20 thg 6, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 21 thg 6, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 22 thg 6, 2064 đến 27 thg 6, 2064 | |
| Trăng tròn | 28 thg 6, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 29 thg 6, 2064 đến 5 thg 7, 2064 | |
| Trăng quý ba | 6 thg 7, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 7 thg 7, 2064 đến 13 thg 7, 2064 |
| Trăng non | 14 thg 7, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 15 thg 7, 2064 đến 20 thg 7, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 21 thg 7, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 22 thg 7, 2064 đến 27 thg 7, 2064 | |
| Trăng tròn | 28 thg 7, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 29 thg 7, 2064 đến 4 thg 8, 2064 | |
| Trăng quý ba | 5 thg 8, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 6 thg 8, 2064 đến 11 thg 8, 2064 |
| Trăng non | 12 thg 8, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 13 thg 8, 2064 đến 18 thg 8, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 19 thg 8, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 20 thg 8, 2064 đến 25 thg 8, 2064 | |
| Trăng tròn | 26 thg 8, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 27 thg 8, 2064 đến 2 thg 9, 2064 | |
| Trăng quý ba | 3 thg 9, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 4 thg 9, 2064 đến 10 thg 9, 2064 |
| Trăng non | 11 thg 9, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 12 thg 9, 2064 đến 16 thg 9, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 17 thg 9, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 18 thg 9, 2064 đến 24 thg 9, 2064 | |
| Trăng tròn | 25 thg 9, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 26 thg 9, 2064 đến 2 thg 10, 2064 | |
| Trăng quý ba | 3 thg 10, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 4 thg 10, 2064 đến 9 thg 10, 2064 |
| Trăng non | 10 thg 10, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 11 thg 10, 2064 đến 16 thg 10, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 17 thg 10, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 18 thg 10, 2064 đến 24 thg 10, 2064 | |
| Trăng tròn | 25 thg 10, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 26 thg 10, 2064 đến 1 thg 11, 2064 | |
| Trăng quý ba | 2 thg 11, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 3 thg 11, 2064 đến 7 thg 11, 2064 |
| Trăng non | 8 thg 11, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 9 thg 11, 2064 đến 14 thg 11, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 15 thg 11, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 16 thg 11, 2064 đến 23 thg 11, 2064 | |
| Trăng tròn | 24 thg 11, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 25 thg 11, 2064 đến 30 thg 11, 2064 | |
| Trăng quý ba | 1 thg 12, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 2 thg 12, 2064 đến 7 thg 12, 2064 |
| Trăng non | 8 thg 12, 2064 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 9 thg 12, 2064 đến 14 thg 12, 2064 | |
| Trăng đầu quý | 15 thg 12, 2064 | |
| Trăng mọc | từ 16 thg 12, 2064 đến 22 thg 12, 2064 | |
| Trăng tròn | 23 thg 12, 2064 | |
| Trăng khuyết | từ 24 thg 12, 2064 đến 29 thg 12, 2064 | |
| Trăng quý ba | 30 thg 12, 2064 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 31 thg 12, 2064 đến 5 thg 1, 2065 |