| Trăng non | 9 thg 12, 2053 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 10 thg 12, 2053 đến 17 thg 12, 2053 | |
| Trăng đầu quý | 18 thg 12, 2053 | |
| Trăng mọc | từ 19 thg 12, 2053 đến 24 thg 12, 2053 | |
| Trăng tròn | 25 thg 12, 2053 | |
| Trăng khuyết | từ 26 thg 12, 2053 đến 31 thg 12, 2053 | |
| Trăng quý ba | 1 thg 1, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 2 thg 1, 2054 đến 7 thg 1, 2054 |
| Trăng non | 8 thg 1, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 9 thg 1, 2054 đến 15 thg 1, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 16 thg 1, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 17 thg 1, 2054 đến 22 thg 1, 2054 | |
| Trăng tròn | 23 thg 1, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 24 thg 1, 2054 đến 29 thg 1, 2054 | |
| Trăng quý ba | 30 thg 1, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 31 thg 1, 2054 đến 6 thg 2, 2054 |
| Trăng non | 7 thg 2, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 8 thg 2, 2054 đến 14 thg 2, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 15 thg 2, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 16 thg 2, 2054 đến 21 thg 2, 2054 | |
| Trăng tròn | 22 thg 2, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 23 thg 2, 2054 đến 28 thg 2, 2054 | |
| Trăng quý ba | 1 thg 3, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 2 thg 3, 2054 đến 8 thg 3, 2054 |
| Trăng non | 9 thg 3, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 10 thg 3, 2054 đến 15 thg 3, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 16 thg 3, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 17 thg 3, 2054 đến 22 thg 3, 2054 | |
| Trăng tròn | 23 thg 3, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 24 thg 3, 2054 đến 30 thg 3, 2054 | |
| Trăng quý ba | 31 thg 3, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 1 thg 4, 2054 đến 7 thg 4, 2054 |
| Trăng non | 8 thg 4, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 9 thg 4, 2054 đến 14 thg 4, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 15 thg 4, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 16 thg 4, 2054 đến 20 thg 4, 2054 | |
| Trăng tròn | 21 thg 4, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 22 thg 4, 2054 đến 28 thg 4, 2054 | |
| Trăng quý ba | 29 thg 4, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 30 thg 4, 2054 đến 6 thg 5, 2054 |
| Trăng non | 7 thg 5, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 8 thg 5, 2054 đến 13 thg 5, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 14 thg 5, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 15 thg 5, 2054 đến 20 thg 5, 2054 | |
| Trăng tròn | 21 thg 5, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 22 thg 5, 2054 đến 28 thg 5, 2054 | |
| Trăng quý ba | 29 thg 5, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 30 thg 5, 2054 đến 5 thg 6, 2054 |
| Trăng non | 6 thg 6, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 7 thg 6, 2054 đến 11 thg 6, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 12 thg 6, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 13 thg 6, 2054 đến 18 thg 6, 2054 | |
| Trăng tròn | 19 thg 6, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 20 thg 6, 2054 đến 27 thg 6, 2054 | |
| Trăng quý ba | 28 thg 6, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 29 thg 6, 2054 đến 4 thg 7, 2054 |
| Trăng non | 5 thg 7, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 6 thg 7, 2054 đến 11 thg 7, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 12 thg 7, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 13 thg 7, 2054 đến 18 thg 7, 2054 | |
| Trăng tròn | 19 thg 7, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 20 thg 7, 2054 đến 26 thg 7, 2054 | |
| Trăng quý ba | 27 thg 7, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 28 thg 7, 2054 đến 2 thg 8, 2054 |
| Trăng non | 3 thg 8, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 4 thg 8, 2054 đến 9 thg 8, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 10 thg 8, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 11 thg 8, 2054 đến 17 thg 8, 2054 | |
| Trăng tròn | 18 thg 8, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 19 thg 8, 2054 đến 25 thg 8, 2054 | |
| Trăng quý ba | 26 thg 8, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 27 thg 8, 2054 đến 31 thg 8, 2054 |
| Trăng non | 1 thg 9, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 9, 2054 đến 7 thg 9, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 9, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 9, 2054 đến 15 thg 9, 2054 | |
| Trăng tròn | 16 thg 9, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 9, 2054 đến 23 thg 9, 2054 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 9, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 9, 2054 đến 30 thg 9, 2054 |
| Trăng non | 1 thg 10, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 10, 2054 đến 7 thg 10, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 10, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 10, 2054 đến 15 thg 10, 2054 | |
| Trăng tròn | 16 thg 10, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 10, 2054 đến 23 thg 10, 2054 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 10, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 10, 2054 đến 29 thg 10, 2054 |
| Trăng non | 30 thg 10, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 10, 2054 đến 6 thg 11, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 11, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 11, 2054 đến 14 thg 11, 2054 | |
| Trăng tròn | 15 thg 11, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 11, 2054 đến 21 thg 11, 2054 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 11, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 11, 2054 đến 28 thg 11, 2054 |
| Trăng non | 29 thg 11, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 30 thg 11, 2054 đến 6 thg 12, 2054 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 12, 2054 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 12, 2054 đến 13 thg 12, 2054 | |
| Trăng tròn | 14 thg 12, 2054 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 12, 2054 đến 20 thg 12, 2054 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 12, 2054 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 12, 2054 đến 27 thg 12, 2054 |
| Trăng non | 28 thg 12, 2054 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 29 thg 12, 2054 đến 5 thg 1, 2055 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 1, 2055 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 1, 2055 đến 12 thg 1, 2055 | |
| Trăng tròn | 13 thg 1, 2055 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 1, 2055 đến 19 thg 1, 2055 | |
| Trăng quý ba | 20 thg 1, 2055 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 21 thg 1, 2055 đến 26 thg 1, 2055 |