












































































































































































































































































































































































| Trăng non |  | 4 thg 12, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 5 thg 12, 1964 đến 11 thg 12, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 12 thg 12, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 13 thg 12, 1964 đến 18 thg 12, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 19 thg 12, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 20 thg 12, 1964 đến 25 thg 12, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 26 thg 12, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 27 thg 12, 1964 đến 1 thg 1, 1965 | 
| Trăng non |  | 2 thg 1, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 3 thg 1, 1965 đến 9 thg 1, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 10 thg 1, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 11 thg 1, 1965 đến 16 thg 1, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 17 thg 1, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 18 thg 1, 1965 đến 23 thg 1, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 24 thg 1, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 25 thg 1, 1965 đến 31 thg 1, 1965 | 
| Trăng non |  | 1 thg 2, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 2 thg 2, 1965 đến 8 thg 2, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 9 thg 2, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 10 thg 2, 1965 đến 14 thg 2, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 15 thg 2, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 16 thg 2, 1965 đến 22 thg 2, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 23 thg 2, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 24 thg 2, 1965 đến 2 thg 3, 1965 | 
| Trăng non |  | 3 thg 3, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 4 thg 3, 1965 đến 9 thg 3, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 10 thg 3, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 11 thg 3, 1965 đến 16 thg 3, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 17 thg 3, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 18 thg 3, 1965 đến 24 thg 3, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 25 thg 3, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 26 thg 3, 1965 đến 1 thg 4, 1965 | 
| Trăng non |  | 2 thg 4, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 3 thg 4, 1965 đến 8 thg 4, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 9 thg 4, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 10 thg 4, 1965 đến 14 thg 4, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 15 thg 4, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 16 thg 4, 1965 đến 22 thg 4, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 23 thg 4, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 24 thg 4, 1965 đến 30 thg 4, 1965 | 
| Trăng non |  | 1 thg 5, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 2 thg 5, 1965 đến 7 thg 5, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 8 thg 5, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 9 thg 5, 1965 đến 14 thg 5, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 15 thg 5, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 16 thg 5, 1965 đến 22 thg 5, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 23 thg 5, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 24 thg 5, 1965 đến 29 thg 5, 1965 | 
| Trăng non |  | 30 thg 5, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 31 thg 5, 1965 đến 5 thg 6, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 6 thg 6, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 7 thg 6, 1965 đến 13 thg 6, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 14 thg 6, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 15 thg 6, 1965 đến 21 thg 6, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 22 thg 6, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 23 thg 6, 1965 đến 28 thg 6, 1965 | 
| Trăng non |  | 29 thg 6, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 30 thg 6, 1965 đến 4 thg 7, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 5 thg 7, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 6 thg 7, 1965 đến 12 thg 7, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 13 thg 7, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 14 thg 7, 1965 đến 20 thg 7, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 21 thg 7, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 22 thg 7, 1965 đến 27 thg 7, 1965 | 
| Trăng non |  | 28 thg 7, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 29 thg 7, 1965 đến 3 thg 8, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 4 thg 8, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 5 thg 8, 1965 đến 11 thg 8, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 12 thg 8, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 13 thg 8, 1965 đến 19 thg 8, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 20 thg 8, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 21 thg 8, 1965 đến 25 thg 8, 1965 | 
| Trăng non |  | 26 thg 8, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 27 thg 8, 1965 đến 1 thg 9, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 2 thg 9, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 3 thg 9, 1965 đến 9 thg 9, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 10 thg 9, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 11 thg 9, 1965 đến 17 thg 9, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 18 thg 9, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 19 thg 9, 1965 đến 23 thg 9, 1965 | 
| Trăng non |  | 24 thg 9, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 25 thg 9, 1965 đến 1 thg 10, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 2 thg 10, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 3 thg 10, 1965 đến 9 thg 10, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 10 thg 10, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 11 thg 10, 1965 đến 16 thg 10, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 17 thg 10, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 18 thg 10, 1965 đến 23 thg 10, 1965 | 
| Trăng non |  | 24 thg 10, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 25 thg 10, 1965 đến 31 thg 10, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 1 thg 11, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 2 thg 11, 1965 đến 8 thg 11, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 9 thg 11, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 10 thg 11, 1965 đến 15 thg 11, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 16 thg 11, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 17 thg 11, 1965 đến 22 thg 11, 1965 | 
| Trăng non |  | 23 thg 11, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 24 thg 11, 1965 đến 30 thg 11, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 1 thg 12, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 2 thg 12, 1965 đến 7 thg 12, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 8 thg 12, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 9 thg 12, 1965 đến 14 thg 12, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 15 thg 12, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 16 thg 12, 1965 đến 21 thg 12, 1965 | 
| Trăng non |  | 22 thg 12, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 23 thg 12, 1965 đến 30 thg 12, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 31 thg 12, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 1 thg 1, 1966 đến 6 thg 1, 1966 | 
| Trăng tròn |  | 7 thg 1, 1966 | 
| Trăng khuyết |    | từ 8 thg 1, 1966 đến 13 thg 1, 1966 | 
| Trăng quý ba |  | 14 thg 1, 1966 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 15 thg 1, 1966 đến 20 thg 1, 1966 |