













































































































































































































































































































































































| Trăng non |  | 16 thg 12, 1963 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 17 thg 12, 1963 đến 22 thg 12, 1963 | 
| Trăng đầu quý |  | 23 thg 12, 1963 | 
| Trăng mọc |    | từ 24 thg 12, 1963 đến 29 thg 12, 1963 | 
| Trăng tròn |  | 30 thg 12, 1963 | 
| Trăng khuyết |    | từ 31 thg 12, 1963 đến 5 thg 1, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 6 thg 1, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 7 thg 1, 1964 đến 13 thg 1, 1964 | 
| Trăng non |  | 14 thg 1, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 15 thg 1, 1964 đến 21 thg 1, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 22 thg 1, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 23 thg 1, 1964 đến 27 thg 1, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 28 thg 1, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 29 thg 1, 1964 đến 4 thg 2, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 5 thg 2, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 6 thg 2, 1964 đến 12 thg 2, 1964 | 
| Trăng non |  | 13 thg 2, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 14 thg 2, 1964 đến 19 thg 2, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 20 thg 2, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 21 thg 2, 1964 đến 26 thg 2, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 27 thg 2, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 28 thg 2, 1964 đến 5 thg 3, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 6 thg 3, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 7 thg 3, 1964 đến 13 thg 3, 1964 | 
| Trăng non |  | 14 thg 3, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 15 thg 3, 1964 đến 19 thg 3, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 20 thg 3, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 21 thg 3, 1964 đến 26 thg 3, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 27 thg 3, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 28 thg 3, 1964 đến 4 thg 4, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 5 thg 4, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 6 thg 4, 1964 đến 11 thg 4, 1964 | 
| Trăng non |  | 12 thg 4, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 13 thg 4, 1964 đến 18 thg 4, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 19 thg 4, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 20 thg 4, 1964 đến 25 thg 4, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 26 thg 4, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 27 thg 4, 1964 đến 3 thg 5, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 4 thg 5, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 5 thg 5, 1964 đến 10 thg 5, 1964 | 
| Trăng non |  | 11 thg 5, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 12 thg 5, 1964 đến 17 thg 5, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 18 thg 5, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 19 thg 5, 1964 đến 25 thg 5, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 26 thg 5, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 27 thg 5, 1964 đến 2 thg 6, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 3 thg 6, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 4 thg 6, 1964 đến 9 thg 6, 1964 | 
| Trăng non |  | 10 thg 6, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 11 thg 6, 1964 đến 16 thg 6, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 17 thg 6, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 18 thg 6, 1964 đến 24 thg 6, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 25 thg 6, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 26 thg 6, 1964 đến 1 thg 7, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 2 thg 7, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 3 thg 7, 1964 đến 8 thg 7, 1964 | 
| Trăng non |  | 9 thg 7, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 10 thg 7, 1964 đến 15 thg 7, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 16 thg 7, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 17 thg 7, 1964 đến 23 thg 7, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 24 thg 7, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 25 thg 7, 1964 đến 31 thg 7, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 1 thg 8, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 2 thg 8, 1964 đến 6 thg 8, 1964 | 
| Trăng non |  | 7 thg 8, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 8 thg 8, 1964 đến 14 thg 8, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 15 thg 8, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 16 thg 8, 1964 đến 22 thg 8, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 23 thg 8, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 24 thg 8, 1964 đến 29 thg 8, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 30 thg 8, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 31 thg 8, 1964 đến 4 thg 9, 1964 | 
| Trăng non |  | 5 thg 9, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 6 thg 9, 1964 đến 12 thg 9, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 13 thg 9, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 14 thg 9, 1964 đến 20 thg 9, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 21 thg 9, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 22 thg 9, 1964 đến 27 thg 9, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 28 thg 9, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 29 thg 9, 1964 đến 4 thg 10, 1964 | 
| Trăng non |  | 5 thg 10, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 6 thg 10, 1964 đến 12 thg 10, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 13 thg 10, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 14 thg 10, 1964 đến 20 thg 10, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 21 thg 10, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 22 thg 10, 1964 đến 27 thg 10, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 28 thg 10, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 29 thg 10, 1964 đến 3 thg 11, 1964 | 
| Trăng non |  | 4 thg 11, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 5 thg 11, 1964 đến 11 thg 11, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 12 thg 11, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 13 thg 11, 1964 đến 18 thg 11, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 19 thg 11, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 20 thg 11, 1964 đến 25 thg 11, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 26 thg 11, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 27 thg 11, 1964 đến 3 thg 12, 1964 | 
| Trăng non |  | 4 thg 12, 1964 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 5 thg 12, 1964 đến 11 thg 12, 1964 | 
| Trăng đầu quý |  | 12 thg 12, 1964 | 
| Trăng mọc |    | từ 13 thg 12, 1964 đến 18 thg 12, 1964 | 
| Trăng tròn |  | 19 thg 12, 1964 | 
| Trăng khuyết |    | từ 20 thg 12, 1964 đến 25 thg 12, 1964 | 
| Trăng quý ba |  | 26 thg 12, 1964 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 27 thg 12, 1964 đến 1 thg 1, 1965 |