| Trăng non | 24 thg 10, 2079 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 25 thg 10, 2079 đến 31 thg 10, 2079 | |
| Trăng đầu quý | 1 thg 11, 2079 | |
| Trăng mọc | từ 2 thg 11, 2079 đến 8 thg 11, 2079 | |
| Trăng tròn | 9 thg 11, 2079 | |
| Trăng khuyết | từ 10 thg 11, 2079 đến 14 thg 11, 2079 | |
| Trăng quý ba | 15 thg 11, 2079 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 16 thg 11, 2079 đến 22 thg 11, 2079 |
| Trăng non | 23 thg 11, 2079 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 24 thg 11, 2079 đến 30 thg 11, 2079 | |
| Trăng đầu quý | 1 thg 12, 2079 | |
| Trăng mọc | từ 2 thg 12, 2079 đến 7 thg 12, 2079 | |
| Trăng tròn | 8 thg 12, 2079 | |
| Trăng khuyết | từ 9 thg 12, 2079 đến 14 thg 12, 2079 | |
| Trăng quý ba | 15 thg 12, 2079 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 16 thg 12, 2079 đến 22 thg 12, 2079 |
| Trăng non | 23 thg 12, 2079 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 24 thg 12, 2079 đến 30 thg 12, 2079 | |
| Trăng đầu quý | 31 thg 12, 2079 | |
| Trăng mọc | từ 1 thg 1, 2080 đến 5 thg 1, 2080 | |
| Trăng tròn | 6 thg 1, 2080 | |
| Trăng khuyết | từ 7 thg 1, 2080 đến 12 thg 1, 2080 | |
| Trăng quý ba | 13 thg 1, 2080 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 14 thg 1, 2080 đến 20 thg 1, 2080 |