Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2079




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2079



Trăng non1 thg 4, 2079
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 4, 2079 đến 7 thg 4, 2079
Trăng đầu quý8 thg 4, 2079
Trăng mọc từ 9 thg 4, 2079 đến 14 thg 4, 2079
Trăng tròn15 thg 4, 2079
Trăng khuyết từ 16 thg 4, 2079 đến 23 thg 4, 2079
Trăng quý ba24 thg 4, 2079
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 4, 2079 đến 30 thg 4, 2079
Trăng non1 thg 5, 2079
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 2079 đến 7 thg 5, 2079
Trăng đầu quý8 thg 5, 2079
Trăng mọc từ 9 thg 5, 2079 đến 14 thg 5, 2079
Trăng tròn15 thg 5, 2079
Trăng khuyết từ 16 thg 5, 2079 đến 22 thg 5, 2079
Trăng quý ba23 thg 5, 2079
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 5, 2079 đến 29 thg 5, 2079
Trăng non30 thg 5, 2079
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 5, 2079 đến 5 thg 6, 2079
Trăng đầu quý6 thg 6, 2079
Trăng mọc từ 7 thg 6, 2079 đến 13 thg 6, 2079
Trăng tròn14 thg 6, 2079
Trăng khuyết từ 15 thg 6, 2079 đến 21 thg 6, 2079
Trăng quý ba22 thg 6, 2079
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 6, 2079 đến 27 thg 6, 2079