Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2076




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2076



Trăng non27 thg 10, 2076
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 10, 2076 đến 2 thg 11, 2076
Trăng đầu quý3 thg 11, 2076
Trăng mọc từ 4 thg 11, 2076 đến 9 thg 11, 2076
Trăng tròn10 thg 11, 2076
Trăng khuyết từ 11 thg 11, 2076 đến 17 thg 11, 2076
Trăng quý ba18 thg 11, 2076
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 11, 2076 đến 25 thg 11, 2076
Trăng non26 thg 11, 2076
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 11, 2076 đến 2 thg 12, 2076
Trăng đầu quý3 thg 12, 2076
Trăng mọc từ 4 thg 12, 2076 đến 9 thg 12, 2076
Trăng tròn10 thg 12, 2076
Trăng khuyết từ 11 thg 12, 2076 đến 17 thg 12, 2076
Trăng quý ba18 thg 12, 2076
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 2076 đến 25 thg 12, 2076
Trăng non26 thg 12, 2076
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 12, 2076 đến 31 thg 12, 2076
Trăng đầu quý1 thg 1, 2077
Trăng mọc từ 2 thg 1, 2077 đến 7 thg 1, 2077
Trăng tròn8 thg 1, 2077
Trăng khuyết từ 9 thg 1, 2077 đến 16 thg 1, 2077
Trăng quý ba17 thg 1, 2077
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2077 đến 23 thg 1, 2077