Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2075




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2075



Trăng non16 thg 3, 2075
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 3, 2075 đến 23 thg 3, 2075
Trăng đầu quý24 thg 3, 2075
Trăng mọc từ 25 thg 3, 2075 đến 31 thg 3, 2075
Trăng tròn1 thg 4, 2075
Trăng khuyết từ 2 thg 4, 2075 đến 7 thg 4, 2075
Trăng quý ba8 thg 4, 2075
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 4, 2075 đến 13 thg 4, 2075
Trăng non14 thg 4, 2075
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 4, 2075 đến 22 thg 4, 2075
Trăng đầu quý23 thg 4, 2075
Trăng mọc từ 24 thg 4, 2075 đến 29 thg 4, 2075
Trăng tròn30 thg 4, 2075
Trăng khuyết từ 1 thg 5, 2075 đến 6 thg 5, 2075
Trăng quý ba7 thg 5, 2075
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 5, 2075 đến 13 thg 5, 2075