Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2068




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2068



Trăng non26 thg 10, 2068
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 10, 2068 đến 1 thg 11, 2068
Trăng đầu quý2 thg 11, 2068
Trăng mọc từ 3 thg 11, 2068 đến 8 thg 11, 2068
Trăng tròn9 thg 11, 2068
Trăng khuyết từ 10 thg 11, 2068 đến 15 thg 11, 2068
Trăng quý ba16 thg 11, 2068
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 11, 2068 đến 23 thg 11, 2068
Trăng non24 thg 11, 2068
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 11, 2068 đến 1 thg 12, 2068
Trăng đầu quý2 thg 12, 2068
Trăng mọc từ 3 thg 12, 2068 đến 7 thg 12, 2068
Trăng tròn8 thg 12, 2068
Trăng khuyết từ 9 thg 12, 2068 đến 15 thg 12, 2068
Trăng quý ba16 thg 12, 2068
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 12, 2068 đến 23 thg 12, 2068
Trăng non24 thg 12, 2068
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 12, 2068 đến 30 thg 12, 2068
Trăng đầu quý31 thg 12, 2068
Trăng mọc từ 1 thg 1, 2069 đến 6 thg 1, 2069
Trăng tròn7 thg 1, 2069
Trăng khuyết từ 8 thg 1, 2069 đến 14 thg 1, 2069
Trăng quý ba15 thg 1, 2069
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 1, 2069 đến 22 thg 1, 2069