Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2068




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2068



Trăng non4 thg 3, 2068
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 3, 2068 đến 9 thg 3, 2068
Trăng đầu quý10 thg 3, 2068
Trăng mọc từ 11 thg 3, 2068 đến 18 thg 3, 2068
Trăng tròn19 thg 3, 2068
Trăng khuyết từ 20 thg 3, 2068 đến 25 thg 3, 2068
Trăng quý ba26 thg 3, 2068
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 3, 2068 đến 1 thg 4, 2068
Trăng non2 thg 4, 2068
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 4, 2068 đến 8 thg 4, 2068
Trăng đầu quý9 thg 4, 2068
Trăng mọc từ 10 thg 4, 2068 đến 16 thg 4, 2068
Trăng tròn17 thg 4, 2068
Trăng khuyết từ 18 thg 4, 2068 đến 23 thg 4, 2068
Trăng quý ba24 thg 4, 2068
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 4, 2068 đến 30 thg 4, 2068
Trăng non1 thg 5, 2068
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 2068 đến 8 thg 5, 2068
Trăng đầu quý9 thg 5, 2068
Trăng mọc từ 10 thg 5, 2068 đến 16 thg 5, 2068
Trăng tròn17 thg 5, 2068
Trăng khuyết từ 18 thg 5, 2068 đến 23 thg 5, 2068
Trăng quý ba24 thg 5, 2068
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 5, 2068 đến 29 thg 5, 2068