





























| Trăng non |  | 29 thg 10, 2065 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 30 thg 10, 2065 đến 4 thg 11, 2065 | 
| Trăng đầu quý |  | 5 thg 11, 2065 | 
| Trăng mọc |    | từ 6 thg 11, 2065 đến 12 thg 11, 2065 | 
| Trăng tròn |  | 13 thg 11, 2065 | 
| Trăng khuyết |    | từ 14 thg 11, 2065 đến 19 thg 11, 2065 | 
| Trăng quý ba |  | 20 thg 11, 2065 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 21 thg 11, 2065 đến 26 thg 11, 2065 | 
| Trăng non |  | 27 thg 11, 2065 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 28 thg 11, 2065 đến 3 thg 12, 2065 | 
| Trăng đầu quý |  | 4 thg 12, 2065 | 
| Trăng mọc |    | từ 5 thg 12, 2065 đến 11 thg 12, 2065 | 
| Trăng tròn |  | 12 thg 12, 2065 | 
| Trăng khuyết |    | từ 13 thg 12, 2065 đến 19 thg 12, 2065 | 
| Trăng quý ba |  | 20 thg 12, 2065 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 21 thg 12, 2065 đến 26 thg 12, 2065 | 
| Trăng non |  | 27 thg 12, 2065 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 28 thg 12, 2065 đến 2 thg 1, 2066 | 
| Trăng đầu quý |  | 3 thg 1, 2066 | 
| Trăng mọc |    | từ 4 thg 1, 2066 đến 10 thg 1, 2066 | 
| Trăng tròn |  | 11 thg 1, 2066 | 
| Trăng khuyết |    | từ 12 thg 1, 2066 đến 17 thg 1, 2066 | 
| Trăng quý ba |  | 18 thg 1, 2066 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 19 thg 1, 2066 đến 24 thg 1, 2066 |